Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024.08.14 el school

Cập nhật ngày: 16.08.2024 02:52:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Donghoon Lee

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
18동안초B550010140
22귀인초A54018120
37동안초A5401811,50
45대전반석초531178,50
54내동초5302690
611예원초5302670
717흥진초4202660
816화창초5212590
912이매초A5212570
101관문초521256,50
113귀인초B520347,50
129소화초A5203470
136덕현초520346,50
1413이매초B4103460
1514이매초C410344,50
1610소화초B4004250
1715이매초D4004230

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints