Τελευταία ενημέρωση18.08.2024 10:45:08, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Saigon
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | | Όνομα | FIDE ID | ΧΩΡ | Έλο |
1 | | Cao, Như Bảo | | VIE | 0 |
2 | | Châu, Ngọc Thái | | VIE | 0 |
3 | | Đinh, Nguyễn Tiến Dũng | | VIE | 0 |
4 | | Đinh, Nhật Tiến | | VIE | 0 |
5 | | Đỗ, Anh Khoa | | VIE | 0 |
6 | | Đỗ, Thế Chân An | | VIE | 0 |
7 | | Dương, Văn Đăng Khoa | | VIE | 0 |
8 | | Hà, Phước Duy Bảo | | VIE | 0 |
9 | | Huỳnh, Tấn Khải Anh | | VIE | 0 |
10 | | Lê, Đức Gia Bảo | | VIE | 0 |
11 | | Lê, Phúc Khang | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Bảo Khánh | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Đình Thiên | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn, Đức Đăng Khôi | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn, Đức Hoàng Bách | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn, Đức Huy | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn, Đức Việt Hùng | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn, Hồng Phúc | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn, Hữu Tuấn Anh | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn, Thành Nam | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn, Văn Khương Duy | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn, Văn Nhất Nam | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Văn Quang | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn, Vĩnh Nhân | | VIE | 0 |
26 | | Phạm, Đăng Khoa | | VIE | 0 |
27 | | Phạm, Nhật Huy | | VIE | 0 |
28 | | Phạm, Quang Anh Huy | | VIE | 0 |
29 | | Thân, Bảo Nguyên Trường | | VIE | 0 |
30 | | Trần, Hoàng Lịch | | VIE | 0 |
31 | | Trần, Khôi Nguyên | | VIE | 0 |
32 | | Trần, Ngọc Đăng Khoa | | VIE | 0 |
33 | | Trần, Nguyên Khang | | VIE | 0 |
34 | | Trần, Văn Minh Kiên | | VIE | 0 |
35 | | Võ, Như Đăng Khoa | | VIE | 0 |
36 | | Võ, Như Kiên | | VIE | 0 |
|
|
|