最后更新18.08.2024 10:43:34, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Đặng, Trần Anh Khuê | | VIE | 0 | 2018 |
2 | | Đinh, Ngọc Tùng | | VIE | 0 | 2019 |
3 | | Hồ, Hà My | | VIE | 0 | 2018 |
4 | | Lê, Đăng Khoa | | VIE | 0 | 2018 |
5 | | Lê, Hữu Minh Triết | | VIE | 0 | 2018 |
6 | | Lương, Nguyễn Giáng Tiên | | VIE | 0 | 2018 |
7 | | Nguyễn, Đình An Nguyên | | VIE | 0 | 2020 |
8 | | Nguyễn, Gia Khánh | | VIE | 0 | 2019 |
9 | | Nguyễn, Lương Quý | | VIE | 0 | 2018 |
10 | | Nguyễn, Minh Quân | | VIE | 0 | 2018 |
11 | | Nguyễn, Phan Tuấn Lê | | VIE | 0 | 2018 |
12 | | Nguyễn, Thái Phước Thịnh | | VIE | 0 | 2018 |
13 | | Nguyễn, Văn Khôi Nguyên | | VIE | 0 | 2018 |
14 | | Thân, Bảo Trường Nguyên | | VIE | 0 | 2019 |
15 | | Trần, Minh Quang | | VIE | 0 | 2018 |
16 | | Trần, Nguyễn Hoàng Thiên | | VIE | 0 | 2018 |
17 | | Trương, Lê Khánh Uyên | | VIE | 0 | 2018 |
18 | | Võ, Dương Thảo Như | | VIE | 0 | 2018 |
19 | | Võ, Dương Thảo Tiên | | VIE | 0 | 2018 |
|
|
|