Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14JärvSK53208120
26MatSK 44301690
35KarjU 251315110
42Gambiitti 2420248,50
51EtVaS 24121480
63I-HSK4112380
77X400403,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints