Finnish League 2024-2025
Div 2/2 Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:11:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu (6 / 7) |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp hạng sau ván 5
Hạng | Mannschaft | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | JärvSK | 4w2½ | 5b2 | 3w2 | 2b3 | 6w2½ | 7b | 8 | 12 | 0 |
2 | MatSK 4 | 0w0 | 6w2½ | 7b3 | 1w1 | 4b2½ | 5w | 6 | 9 | 0 |
3 | KarjU 2 | 6b2 | 7w4 | 1b2 | 4w1 | 5b2 | 0w | 5 | 11 | 0 |
4 | Gambiitti 2 | 1b1½ | 0w0 | 5w2½ | 3b3 | 2w1½ | 6b | 4 | 8,5 | 0 |
5 | EtVaS 2 | 7b2½ | 1w2 | 4b1½ | 0w0 | 3w2 | 2b | 4 | 8 | 0 |
6 | I-HSK | 3w2 | 2b1½ | 0w0 | 7w3 | 1b1½ | 4w | 3 | 8 | 0 |
7 | X | 5w1½ | 3b0 | 2w1 | 6b1 | 0w0 | 1w | 0 | 3,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|