Finnish League 2024-2025 Div 2/2

Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:13:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bốc thăm tất cả các vòng đấu

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  X  EtVaS 2:
2  JärvSK  Gambiitti 2:
3  I-HSK  KarjU 22:2
4  MatSK 4  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
2. Ván ngày 2024/09/08 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  EtVaS 2  JärvSK2:2
2  KarjU 2  X4:0
3  MatSK 4  I-HSK:
4  Gambiitti 2  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  JärvSK  KarjU 22:2
2  Gambiitti 2  EtVaS 2:
3  X  MatSK 41:3
4  I-HSK  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  KarjU 2  Gambiitti 21:3
2  MatSK 4  JärvSK1:3
3  I-HSK  X3:1
4  EtVaS 2  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
5. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  JärvSK  I-HSK:
2  EtVaS 2  KarjU 22:2
3  Gambiitti 2  MatSK 4:
4  X  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  X  JärvSK½:
2  MatSK 4  EtVaS 2:
3  I-HSK  Gambiitti 22:2
4  KarjU 2  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
7. Ván ngày 2025/03/15 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  KarjU 2  MatSK 4:
2  Gambiitti 2  X:
3  EtVaS 2  I-HSK:
4  JärvSK  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại: