Finnish League 2024-2025 Div 2/2

Ban Tổ chứcSuomen Shakkiliitto Ry
Liên đoànFinland ( FIN )
Trưởng Ban Tổ chứcNA Kytöniemi, Jyrki 501425
Tổng trọng tàiIA Hakala, Mika 504122
Phó Tổng Trọng tàiIA Munukka, Timo 502723
Trọng tàiIA Tiiva, Eetu 514608; FA Kumpulainen, Kalle 508314; FA Laine, Panu 500950; NA Eerikainen, Risto 518166; NA Pirttimaki, Mika 507644; NA Renberg, Tomi 516783; NA Olander, Aleksi 504963; NA Tauriainen, Marko 506524; NA Valkama, Samuli 510076; NA Viljanen, Jouko 504041; IA Lehtivaara, Jouni 507725; NA Lauronen, Jouko 65425
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min/40 moves + 30 min + 30 sec/move
Địa điểmVarious
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/07 đến 2025/03/15
Rating trung bình1791
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:13:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. JärvSK (RtgØ:2006, HS1: 10 / HS2: 15,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1WFMBederdin, Lilja20712065FIN510360½½101351984
2Asomäki, Pekka20662100FIN50295211½0½½3,561900
3Uusitalo, Joona19701923FIN5114120111341794
4Krok, Pasi19161977FIN5101301½113,541813
5Vuori, Sami18751936FIN5132530½11,531806
8Nissi, Jussi15641729FIN5139201111749
  2. MatSK 4 (RtgØ:1949, HS1: 8 / HS2: 11,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kokkonen, Lassi20091967FIN5149180½0,522069
2Pitkänen, Artturi19782020FIN520268½11,522041
3Vorobyov, Radmir19291961FIN51807711½2,531951
5Irjala, Arttu18471815FIN51489611½02,541984
7Halme, Lucas17731823FIN5185650011241913
8Laivoranta, Valtteri17491735FIN521868½00,521637
9Marjamaa, Väinö17141783FIN520675½½121781
11Pallasto, Peetu17051794FIN5205601111597
  3. KarjU 2 (RtgØ:1967, HS1: 5 / HS2: 11)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Nurk, Ivo20662066FIN50249901½½0252026
2Wikman, Jimmy20202061FIN5136101½1,521869
3Syvälahti, Heikki19041957FIN502901½0½132021
5Söderberg, Stefan18091898FIN5111371111683
6Wilson, Victor18761844FIN514772½0,512000
7Saarinen, Elias18121868FIN520004½110½351869
8Saarinen, Johannes17450FIN520012101231886
  4. Gambiitti 2 (RtgØ:2057, HS1: 5 / HS2: 10,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
2Kumpulainen, Kalle20342006FIN5083141112189
3Veteläinen, Tomi20312027FIN5066640½½½12,552011
4Karvinen, Kimmo20282018FIN504742½½½1,531948
5Johansson, Jukka20201988FIN502448½½½1,532035
6Elg, Marko20141962FIN510106½0,511847
8Peltola, Leo19621970FIN502464010131910
10Vesa, Sampo19321932FIN51827111½2,531838
13Ojala, Hannu18991861FIN5035760011773
  5. I-HSK (RtgØ:2015, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
2Pasanen, Tuomo20392082FIN50806310110351989
3Wilen, Eero20002000FIN501042½01½½2,551904
4Kyburz, Stefan19741986FIN5070081111683
5Tuovinen, Jukka19511981FIN503703½11,521793
6Ertbjerg, Per19091923DEN14121670½0011,551809
11Hakulinen, Pauli18261924FIN517682½0,511932
18Laire, Miika17051779FIN5164900011916
  6. EtVaS 2 (RtgØ:2152, HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Lindholm, Jere21892161FIN5080120012034
3Laakso, Harri21452121FIN5017601112066
6FMAl Argha, Hisham20662073FIN7600127½0,512009
8Vyskubov, Dmitry20512035FIN5082170011978
10Tähkävuori, Tapani20352031FIN5024051½½231923
12Männistö, Eero19671982FIN502227½0,511787
16Kivivuori, Ilppo19061949FIN5016970½0,522049
17Taylor, Daryl18951948FIN509426½½½1,531841
18Rajakari, Janne18571948FIN5100501111847
19Kinnunen, Seppo18461947FIN501646½0,511653
20Tähtikallio, Jani18380FIN509345½0,511916
21Rannisto, Olavi18320FIN521892½000,531798
23Mikkola, Sakari17431843FIN512656+110
  7. X (RtgØ:1876, HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQTFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
3Vainikainen, Tommi18461888FIN511218000032047
4Puroila, Sippo17871858FIN504572½000,531989
5Kärnä, Timo17100FIN5126130½0½141959
6Peltonen, Jukka16831879FIN510165½0000,541912
7Mäkelä, Ari16531792FIN516597½½10241836
9Kimpiharju, Tapio15971900FIN50837300021759