Finnish League 2024-2025 Div 2/2

Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:11:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (6 / 7)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. JärvSK (RtgØ:2006, HS1: 8 / HS2: 12)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1WFMBederdin, Lilja20712065FIN510360½½10242034
2Asomäki, Pekka20662100FIN50295211½0½351938
3Uusitalo, Joona19701923FIN511412011231831
4Krok, Pasi19161977FIN5101301½113,541813
5Vuori, Sami18751936FIN5132530½0,521882
8Nissi, Jussi15641729FIN5139201111749
  2. MatSK 4 (RtgØ:1949, HS1: 6 / HS2: 9)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1Kokkonen, Lassi20091967FIN5149180012071
2Pitkänen, Artturi19782020FIN520268½0,512031
3Vorobyov, Radmir19291961FIN51807711½2,531951
5Irjala, Arttu18471815FIN51489611½2,532027
7Halme, Lucas17731823FIN518565001131940
8Laivoranta, Valtteri17491735FIN521868½00,521637
9Marjamaa, Väinö17141783FIN520675½½121781
11Pallasto, Peetu17051794FIN5205601111597
  3. KarjU 2 (RtgØ:1967, HS1: 5 / HS2: 11)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1Nurk, Ivo20662066FIN50249901½½0252026
2Wikman, Jimmy20202061FIN5136101½1,521869
3Syvälahti, Heikki19041957FIN502901½0½132021
5Söderberg, Stefan18091898FIN5111371111683
6Wilson, Victor18761844FIN514772½0,512000
7Saarinen, Elias18121868FIN520004½110½351869
8Saarinen, Johannes17450FIN520012101231886
  4. Gambiitti 2 (RtgØ:2057, HS1: 4 / HS2: 8,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
2Kumpulainen, Kalle20342006FIN5083141112189
3Veteläinen, Tomi20312027FIN5066640½½½1,542004
4Karvinen, Kimmo20282018FIN504742½½½1,531948
5Johansson, Jukka20201988FIN502448½½122053
6Elg, Marko20141962FIN510106½0,511847
8Peltola, Leo19621970FIN50246401121910
10Vesa, Sampo19321932FIN51827111221844
13Ojala, Hannu18991861FIN5035760011773
  5. EtVaS 2 (RtgØ:2152, HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1Lindholm, Jere21892161FIN5080120012034
3Laakso, Harri21452121FIN5017601112066
10Tähkävuori, Tapani20352031FIN5024051½½231923
12Männistö, Eero19671982FIN502227½0,511787
16Kivivuori, Ilppo19061949FIN5016970½0,522049
17Taylor, Daryl18951948FIN509426½½½1,531841
19Kinnunen, Seppo18461947FIN501646½0,511653
20Tähtikallio, Jani18380FIN509345½0,511916
21Rannisto, Olavi18320FIN521892½00,521810
23Mikkola, Sakari17431843FIN512656+110
  6. I-HSK (RtgØ:2015, HS1: 3 / HS2: 8)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
2Pasanen, Tuomo20392082FIN5080631011341978
3Wilen, Eero20002000FIN501042½01½241875
4Kyburz, Stefan19741986FIN5070081111683
5Tuovinen, Jukka19511981FIN503703½11,521793
6Ertbjerg, Per19091923DEN14121670½000,541771
18Laire, Miika17051779FIN5164900011916
  7. X (RtgØ:1876, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
3Vainikainen, Tommi18461888FIN511218000032047
4Puroila, Sippo17871858FIN504572½00,521948
5Kärnä, Timo17100FIN5126130½00,531923
6Peltonen, Jukka16831879FIN510165½000,531893
7Mäkelä, Ari16531792FIN516597½½1231823
9Kimpiharju, Tapio15971900FIN50837300021759