GIẢI CỜ VUA NGÔI SAO HỌC ĐƯỜNG NĂM 2024 - TỔNG HỢP CỜ NHANHSenast uppdaterad18.08.2024 18:11:39, Creator/Last Upload: ChessEmpire
Startlista
Nr. | | Namn | kön | Typ | Klubb |
1 | | Brunger, An Paul | | U11 | Trường Th Tân Thới |
2 | | Bùi, Nguyễn Khánh Hân | w | U11 | Trường Th Phan Đình Phùng |
3 | | Châu, Minh Tài | | U7 | |
4 | | Châu, Minh Trí | | U9 | |
5 | | Chu, Bảo An Nhiên | w | U7 | Trường Th The Learning Haven |
6 | | Đại, Tấn Phát | | U11 | Trường Th Phan Đình Phùng |
7 | | Đặng, Hoàng Phúc | | U11 | Trường Thcs Trần Quốc Tuấn |
8 | | Đinh, Tuấn Nghĩa | | U9 | Trường Th Phan Đình Phùng |
9 | | Đinh, Vũ Quang | | U11 | Trường Th Thpt Thcs Việt Anh |
10 | | Đỗ, Đình Phong | | U7 | |
11 | | Đỗ, Quỳnh Chi | w | U13 | |
12 | | Đoàn, Quang Minh | | U11 | Trường Th Trương Định |
13 | | Dương, Hoàng Minh Anh | w | Ope | Trường Th Lê Ngọc Hân |
14 | | Dương, Hoàng Nhật Minh | | U11 | Trường Trung Học Thực Hành |
15 | | Dương, Thanh Huy | | U15 | Trường Sedbergh School Vietna |
16 | | Dương, Thị Ngọc Hân | w | U11 | Trường Sedbergh School Vietna |
17 | | Hồ, Đăng Quang | | U11 | Trường Thcs Chu Văn An |
18 | | Hoàng, Bích Ngọc | w | U9 | Trường Th Kỳ Đồng |
19 | | Hoàng, Long | | U13 | Trường Thcs Minh Đức |
20 | | Hoàng, Minh Hiếu | | Ope | Trường Th Đặng Thùy Trâm |
21 | | Hoàng, Thế Bảo | | U13 | |
22 | | Hoàng, Tiến Nhật | | U13 | Trường Việt Úc |
23 | | Huỳnh, Nguyễn Khoa Nam | | U15 | |
24 | | Huỳnh, Vũ Gia An | | U15 | |
25 | | Lâm, Minh An | w | U9 | |
26 | | Lê, Bùi Minh Đạt | | U15 | Trường Thcs-Thpt Việt Anh |
27 | | Lê, Hữu Lộc | | U9 | Trường Th Phong Phú 2 |
28 | | Lê, Kim Anh | w | U11 | Trường Th Phước Bình |
29 | | Lê, Ngọc Thiên Kim | w | U11 | Trường Th Phước Bình |
30 | | Lê, Ngọc Thiên Phú | w | U7 | Trường Th Phước Bình |
31 | | Lê, Nguyên Anh | w | U7 | Trường Th Phước Bình |
32 | | Lê, Phạm Khánh Huyền | w | U11 | Trường Thcs Kim Đồng |
33 | | Lê, Phạm Tiến Minh | | U7 | Trường Th Bàu Sen |
34 | | Lê, Phương Lập | | U9 | |
35 | | Lê, Quang Nhân | | U7 | Trường Lương Thế Vinh |
36 | | Lê, Quang Phúc | | U13 | Trường Thcs Tân Sơn |
37 | | Lê, Quang Trí | | U11 | Trường Thcs Phùng Hưng |
38 | | Lê, Trần Bảo Thư | w | U9 | Trường Th Kim Đồng, Gò Vấp |
39 | | Lê, Trần Uyên Thư | w | U11 | |
40 | | Lê, Trọng Nghĩa | | U13 | Trường Th Lương Thế Vinh |
41 | | Lý, Mình Kiên | | U9 | Trường Emasi Nam Long Quận 7 |
42 | | Ma, Bảo Nam | | U13 | Trường Th Phan Đình Phùng |
43 | | Mã, Minh Quốc Bảo | | U11 | |
44 | | Mai, Thành Minh | | U7 | Trường Mầm Non Sài Gòn |
45 | | Ngô, Cảnh Tân | | U9 | Trường Th Phan Đình Phùng |
46 | | Ngô, Duy Anh | | U7 | Trường Th Kỳ Đồng, Q3 |
47 | | Ngô, Gia Hân | w | U11 | |
48 | | Ngô, Gia Uyên | w | U7 | |
49 | | Ngô, Nguyễn An Phong | | U7 | Trường Th An Bình - Tp. Thủ |
50 | | Ngô, Quý Phú | | U11 | Trường Thcs Đồng Khởi |
51 | | Ngô, Trần Bách Thắng | | U13 | Trường Thcs Rạng Đông |
52 | | Nguyeễn, Quang Minh | | U13 | Trường Quốc Tế Bắc Mỹ |
53 | | Nguyễn, Chấn Phong | | U13 | |
54 | | Nguyễn, Châu Hạo Thiên | | Ope | Trường Th Phan Đình Phùng |
55 | | Nguyễn, Châu Thiên An | w | Ope | Trường Th Phan Đình Phùng |
56 | | Nguyễn, Đăng Lâm | | U7 | Trường Th Phan Đình Phùng |
57 | | Nguyen, Dang Tung | | U13 | Trường Thcs Đặng Trần Côn, |
58 | | Nguyễn, Đức Dũng | | U7 | Trường Th Nguyễn Thượng Hiê |
59 | | Nguyễn, Gia Huy | | U7 | Trường Th An Bình |
60 | | Nguyễn, Hải Thanh Nam | | U13 | |
61 | | Nguyễn, Hữu Thành | | U11 | |
62 | | Nguyễn, Huỳnh Phi Long | | U11 | Trường Th Tân Sơn Nhì |
63 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Ân | | U11 | Trường Th Đào Sơn Tây |
64 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | | U11 | Trường Thcs Mạc Đĩnh Chi |
65 | | Nguyễn, Kỳ Gia Khánh | | U11 | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
66 | | Nguyễn, Lê Đan Thanh | w | U9 | Trường Th Phạm Hùng |
67 | | Nguyễn, Lê Khang | | U7 | Trường Th Phạm Hùng |
68 | | Nguyễn, Lê Minh Khuê | w | U7 | Trường Th Tuệ Đức |
69 | | Nguyễn, Minh Khang | | U11 | Trường Quốc Tế Bắc Mỹ (Sn |
70 | | Nguyễn, Minh Quang | | U11 | |
71 | | Nguyễn, Ngô Minh Long | | U13 | Trường Thcs Đồng Khởi |
72 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | w | U11 | |
73 | | Nguyễn, Ngọc Diệu Hằng | w | U9 | Trường Th Đoàn Thị Điểm, T |
74 | | Nguyễn, Phúc Minh | | U7 | Trường Th Đào Sơn Tây |
75 | | Nguyễn, Thanh Huy | | U9 | |
76 | | Nguyễn, Thảo Linh | w | U11 | Trường Th Nguyễn Thái Sơn, |
77 | | Nguyễn, Thế Long | | U11 | Trường Quốc Tế Bắc Mỹ (Sn |
78 | | Nguyễn, Trần Phương Minh | w | U11 | |
79 | | Nguyễn, Trần Trúc Phương | w | U11 | |
80 | | Nguyễn, Trí Thịnh | | U9 | Trường Th Royal School |
81 | | Nguyễn, Vĩ Siêu | | U11 | |
82 | | Nguyễn, Viết Thành Khôi | | U13 | Trường Thcs Đinh Thiện Lý |
83 | | Nguyễn, Viết Thành Quân | | U9 | Trường Th Việt Úc |
84 | | Nguyễn, Vĩnh Khang | | U7 | Trường Th Phước Bình |
85 | | Nguyễn, Vũ Mộc Thiêng Nam | | U15 | |
86 | | Phạm, Đình An | | U13 | Trường Thcs Phú Hữu |
87 | | Phạm, Hương Nhi | w | U13 | Trường Thcs An Phú |
88 | | Phạm, Huỳnh Hiếu Minh | | U7 | Trường Quốc Tế Học Viện A |
89 | | Phạm, Khôi Nguyên | | U9 | Trường Th An Bình |
90 | | Phạm, Minh Quân | | U13 | Trường Trung Học Thực Hành |
91 | | Phạm, Quang Minh | | U13 | Trường Thcs Ngô Tất Tôt- Phu |
92 | | Phạm, Thảo Nhi | w | U11 | Trường Thcs An Phú |
93 | | Phạm, Viết Khoa | | U7 | Trường Th Đào Sơn Tây |
94 | | Phan, Đăng Khôi | | U13 | Trường Thcs Nguyễn Văn Tố |
95 | | Phan, Khải Anh | | U9 | Trường Th Thực Hành Đại Ho |
96 | | Phan, Minh Triết | | U11 | Trường Th Hồng Hà |
97 | | Phan, Ngọc Linh Chi | w | U9 | |
98 | | Phí, Ngọc Khánh Vy | w | U11 | Trường Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
99 | | Phùng, Minh Phúc | | U13 | Trường Thcs Lý Thường Kiệt |
100 | | Quách, Minh Duy | | U9 | Trường Th Lương Định Của |
101 | | Tôn, Quang Minh | | U13 | |
102 | | Trần, Đại Dương | | U15 | |
103 | | Trần, Đức Tâm | | U7 | Trường Th Ngôi Nhà Thông Tha |
104 | | Trần, Gia Huy | | U9 | Trường Th Hòa Bình |
105 | | Trần, Hoàng Bảo Trâm | w | U11 | Trường Thcs Nguyễn Du |
106 | | Trần, Minh Khang | | U11 | Trường Th Phan Đình Phùng |
107 | | Trần, Ngọc Khánh Linh | w | U7 | Trường Th Phan Đình Phùng |
108 | | Trần, Nguyễn Đăng Khoa | | U9 | Trường Th Hồ Văn Huê |
109 | | Trần, Nhật Vinh | | U9 | Trường Th Đào Sơn Tây |
110 | | Trần, Quốc Bảo | | U7 | |
111 | | Trần, Quỳnh Anh | w | U11 | Trường Th Phan Đình Phùng |
112 | | Trần, Thanh Anh Khôi | | U15 | |
113 | | Trần, Uy Long | | U13 | |
114 | | Trịnh, Đình Tài | | U13 | Trường Thcs Đông Hoà |
115 | | Trượng, Đoản Nam Anh | | U7 | Trường Th Tam Bình, Tp Thủ |
116 | | Trương, Hoàng Thông | | U15 | Trường Thcs Bình Lợi Trung |
117 | | Trương, Quang Long | | U13 | Trường Thpt Chuyên Trần Đại |
118 | | Văn, Bá Nam | | U13 | Trường Thcs Bàn Cờ |
119 | | Võ, Minh Anh | | U9 | Trường Th Thực Hành Đại Ho |
120 | | Võ, Phúc Nghi | | U13 | Trường Thcs Colette |
121 | | Võ, Quốc Hải | | U13 | Trường Thcs Bình Lợi Trung |
122 | | Vũ, Hạo Nhiên | | U7 | |
123 | | Vũ, Huỳnh Mai Vy | w | U11 | Trường Th Đuốc Sống |
124 | | Vũ, Nguyễn Ngọc Duyên | w | U11 | |
125 | | Vũ, Trung Đức | | U7 | Trường Th Vínchool |
126 | | Vương, Khả DI | w | U9 | Trường Th Bắc Hải |
|
|
|
|