Finnish League 2024-2025
Div 1/2 Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
6. LauttSSK (RtgØ:2074 / HS1: 4 / HS2: 13) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Lehti, Juhani | 2227 | 2234 | FIN | 502090 | 1,5 | 3 |
2 | | Havansi, Erkki | 2127 | 2143 | FIN | 500372 | 0,5 | 1 |
3 | | Heikkinen, Jyrki | 2084 | 2045 | FIN | 501301 | 1 | 3 |
4 | | Laine, Karri | 2080 | 0 | FIN | 514632 | 0 | 0 |
5 | | Kauppala, Pekka | 2078 | 2050 | FIN | 500585 | 0,5 | 2 |
6 | | Aakio, Seppo | 2053 | 2050 | FIN | 504599 | 1 | 3 |
7 | | Sobenin, Evgeny | 1996 | 1958 | FIN | 513377 | 0 | 0 |
8 | | Kumar, Ashwin | 1949 | 1951 | FIN | 514284 | 2 | 3 |
9 | | Kivinen, Jyrki | 1931 | 1957 | FIN | 501689 | 2 | 2 |
10 | | Modanese, Augusto | 1922 | 1922 | ITA | 2136830 | 0 | 0 |
11 | | Zhukov, Matvei | 0 | 0 | FIN | 523089 | 2 | 2 |
12 | | Nyrhinen, Harri | 1874 | 1949 | FIN | 506877 | 0,5 | 1 |
13 | | Lehtinen, Tero | 1855 | 1962 | FIN | 509868 | 0 | 0 |
14 | | Piippo, Mikko | 1848 | 1920 | FIN | 505960 | 0 | 0 |
15 | | Joutsivuo, Timo | 1841 | 1891 | FIN | 513385 | 0 | 0 |
16 | | Männistö, Kari | 1781 | 1927 | FIN | 508462 | 0 | 0 |
17 | | Dahal, Sameep | 1729 | 0 | NEP | 12317284 | 0 | 1 |
18 | | Henttonen, Tero | 1711 | 0 | FIN | 514292 | 0 | 0 |
19 | | Sotala, Jonne | 1653 | 0 | FIN | | 1 | 1 |
20 | | Peitsalo, Olli-Pekka | 1648 | 1611 | FIN | 518689 | 0 | 0 |
21 | | Horttanainen, Emil | 1632 | 1715 | FIN | 519090 | 1 | 1 |
22 | | Suihko, Ismo | 1610 | 1827 | FIN | 517810 | 0 | 1 |
23 | | Nevalainen, Olli-Matti | 1595 | 0 | FIN | 518379 | 0 | 0 |
24 | | Kulkarni, Pranav | 1574 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
25 | | Salikhodjaev, Isroilkhon | 1555 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
|
|
|
|