Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. KäpSK (RtgØ:2037 / HS1: 7 / HS2: 18)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1Holopainen, Timo21292133FIN50054214
2Sund, Jan21202110FIN50173533
3Honkanen, Marko21072105FIN50456424
4Calonius, Mikael20552070FIN50189122
5Riipinen, Juha20192021FIN50108500
6Agopov, Vladimir19911984FIN50576500
7Hynnä, Kevin19381949FIN50148400
8Kallio, Juho19371993FIN50696600
9Paronen, Petteri19361943FIN5028121,53
10Suominen, Antti18971961FIN50446724
11Pietinen, Pekka18781922FIN5025451,53
12Tiihonen, Ilpo18491909FIN50534013
13Santala, Jaakko18340FIN50641911
14Nurmela, Janne18161898FIN5059272,53
15Koskimaa, Esko18121927FIN5058700,52
16Patola, Eero17711839FIN50409200
17Karasmäki, Seppo17271797FIN50822500
18Akkanen, Timo17041784FIN50549800
19Pulli, Matti16741894FIN50976000
20Malmberg, Dan16540FIN51831000
21Wahlbäck, Stefan15791698FIN50883700
22Arboix Llobell, Christian15620FIN52249000
23Sund, Ralf15160FIN51652000
24Rönnberg, Ilse14761782FIN50543900
25Toivonen, Markku13621753FIN50745800