Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

4. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn5  KäpSKRtg-2  JoeSKRtg4½:3½
1.1
Holopainen, Timo
2129-FM
Jouhki, Yrjö Markus
23300 - 1
1.2
Sund, Jan
2120-
Myller, Janne
22011 - 0
1.3
Honkanen, Marko
2107-FM
Nokka, Risto
2200½ - ½
1.4
Paronen, Petteri
1936-
Hämäläinen, Jussi
2100½ - ½
1.5
Suominen, Antti
1897-
Hentunen, Leo
19681 - 0
1.6
Pietinen, Pekka
1878-
Jönhede, Marko
1904½ - ½
1.7
Tiihonen, Ilpo
1849-
Marttinen, Jussi
18920 - 1
1.8
Nurmela, Janne
1816-
Ahonen, Martin
16461 - 0
Bàn6  LauttSSKRtg-4  KSYRtg4½:3½
2.1
Lehti, Juhani
2227-
Hartikainen, Jarmo
2064½ - ½
2.2
Heikkinen, Jyrki
2084-
Olin, Janne
18900 - 1
2.3
Kauppala, Pekka
2078-
Järvelin, Patrik
17920 - 1
2.4
Aakio, Seppo
2053-
Ollikainen, Akseli
17511 - 0
2.5
Kumar, Ashwin
1949-
Ritola, Akseli
16400 - 1
2.6
Kivinen, Jyrki
1931-
Riikonen, Aleksei
15281 - 0
2.7
Zhukov, Matvei
0-
Ollikainen, Esko
15241 - 0
2.8
Sotala, Jonne
1653-
Yrjönen, Isto
13401 - 0
Bàn8  PässiRtg-3  JoeSK 2Rtg6 : 2
3.1
Kivimäki, Kasper
2144-
Al Hajaj, Amjad
19701 - 0
3.2
Åberg, Tomi
2135-
Korpelainen, Paul
19441 - 0
3.3
Kangas, Lauri
2071-
Mustonen, Tapani
18851 - 0
3.4
Seppälä, Joni
2004-
Salmela, Nuutti
18511 - 0
3.5
Paajala, Niki
2002-
Torvinen, Eetu
1821½ - ½
3.6
Tikanmäki, Heikki
1806-
Kärki, Miska
1776½ - ½
3.7
Takala, Jaakko
1705-
Antonov, Alexei
17411 - 0
3.8
Hokkanen, Joel
1522-
Vainikka, Sami
15740 - 1