Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn5  KäpSKRtg-8  PässiRtg4 : 4
1.1
Holopainen, Timo
2129-
Kivimäki, Kasper
21440 - 1
1.2
Sund, Jan
2120-
Åberg, Tomi
21351 - 0
1.3
Honkanen, Marko
2107-
Kangas, Lauri
2071½ - ½
1.4
Suominen, Antti
1897-
Seppälä, Joni
20040 - 1
1.5
Pietinen, Pekka
1878-
Paajala, Niki
2002½ - ½
1.6
Tiihonen, Ilpo
1849-
Tikanmäki, Heikki
18061 - 0
1.7
Nurmela, Janne
1816-
Takala, Jaakko
17051 - 0
1.8
Koskimaa, Esko
1812-
Laitamäki, Veikko
16080 - 1
Bàn1  HSC 2Rtg-2  JoeSKRtg3 : 5
2.1
Pankkonen, Sakari
1926-FM
Jouhki, Yrjö Markus
23300 - 1
2.2
Rinne, Heini
1876-
Myller, Janne
22011 - 0
2.3
Laakia, Lauri
1783-FM
Nokka, Risto
2200½ - ½
2.4ACM
Mikkola, Akseli
1803-
Hämäläinen, Jussi
21000 - 1
2.5
Reunanen, Antti
1794-
Hentunen, Leo
19680 - 1
2.6
Molander, Joel
1716-
Jönhede, Marko
1904½ - ½
2.7
Tack, Andreas
1668-
Marttinen, Jussi
1892½ - ½
2.8
Haapala, Daniel
1664-
Ahonen, Martin
1646½ - ½
Bàn7  MatSK 2Rtg-4  KSYRtg6½:1½
3.1
Tiitta, Sauli
2169-
Hartikainen, Jarmo
2064½ - ½
3.2FM
Lehtivaara, Risto
2139-
Olin, Janne
18901 - 0
3.3
Fraser, Scott
2126-
Järvelin, Patrik
1792½ - ½
3.4
Tolonen, Mikko
2121-
Ollikainen, Akseli
1751½ - ½
3.5FM
Salimäki, Janne
2100-
Ritola, Akseli
16401 - 0
3.6
Nieminen, Kari
2059-
Riikonen, Aleksei
15281 - 0
3.7
Rauramaa, Julius
2051-
Ollikainen, Esko
15241 - 0
3.8
Mustonen, Niko
2018-
Yrjönen, Isto
13401 - 0
Bàn6  LauttSSKRtg-3  JoeSK 2Rtg5½:2½
4.1
Lehti, Juhani
2227-
Al Hajaj, Amjad
1970½ - ½
4.2
Havansi, Erkki
2127-
Korpelainen, Paul
1944½ - ½
4.3
Heikkinen, Jyrki
2084-
Mustonen, Tapani
18851 - 0
4.4
Aakio, Seppo
2053-
Salmela, Nuutti
18510 - 1
4.5
Kumar, Ashwin
1949-
Torvinen, Eetu
18211 - 0
4.6
Kivinen, Jyrki
1931-
Kärki, Miska
17761 - 0
4.7
Zhukov, Matvei
0-
Antonov, Alexei
17411 - 0
4.8
Nyrhinen, Harri
1874-
Vainikka, Sami
1574½ - ½