Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn4  KSYRtg-1  HSC 2Rtg3½:4½
1.1
Bjarnemark, Douglas
2019-
Henriksson, Svante
20211 - 0
1.2
Kinnunen, Markku
1960-
Penttilä, Tero
1958½ - ½
1.3
Eloranta, Kari
1925-
Pankkonen, Sakari
19261 - 0
1.4
Jauhiainen, Kari
1896-
Laakia, Lauri
1783½ - ½
1.5
Olin, Janne
1890-ACM
Mikkola, Akseli
18030 - 1
1.6
Ollikainen, Akseli
1751-
Reunanen, Antti
17940 - 1
1.7
Hietanen, Ari
1653-
Molander, Joel
17160 - 1
1.8
Ollikainen, Esko
1524-
Tack, Andreas
1668½ - ½
Bàn2  JoeSKRtg-3  JoeSK 2Rtg4 : 4
2.1
Arppi, Heikki
1968-
Al Hajaj, Amjad
19700 - 1
2.2
Jönhede, Marko
1904-
Mustonen, Tapani
18850 - 1
2.3
Dannenberg, Alia
1898-
Salmela, Nuutti
18511 - 0
2.4
Niemelä, Risto
1876-
Torvinen, Eetu
1821½ - ½
2.5
Paulasto, Tuomo
1834-
Kärki, Miska
17760 - 1
2.6
Kettunen, Juha
1780-
Vainikka, Sami
15741 - 0
2.7
Ivanaynen, Natalia
1683-
Pihlastie, Ville
0½ - ½
2.8
Tolvanen, Jaakko
0-
Dimov, Nikolai
13631 - 0
Bàn5  KäpSKRtg-6  LauttSSKRtg5 : 3
3.1
Holopainen, Timo
2129-
Lehti, Juhani
2227½ - ½
3.2
Sund, Jan
2120-
Heikkinen, Jyrki
20841 - 0
3.3
Honkanen, Marko
2107-
Kauppala, Pekka
2078½ - ½
3.4
Calonius, Mikael
2055-
Aakio, Seppo
20531 - 0
3.5
Paronen, Petteri
1936-
Kumar, Ashwin
19490 - 1
3.6
Suominen, Antti
1897-
Dahal, Sameep
17291 - 0
3.7
Tiihonen, Ilpo
1849-
Horttanainen, Emil
16320 - 1
3.8
Santala, Jaakko
1834-
Suihko, Ismo
16101 - 0
Bàn8  PässiRtg-7  MatSK 2Rtg3½:4½
4.1
Kivimäki, Kasper
2144-
Tolonen, Mikko
2121½ - ½
4.2
Åberg, Tomi
2135-FM
Salimäki, Janne
21001 - 0
4.3
Kangas, Lauri
2071-
Nieminen, Kari
2059½ - ½
4.4
Seppälä, Joni
2004-
Rauramaa, Julius
20511 - 0
4.5
Paajala, Niki
2002-
Mustonen, Niko
20180 - 1
4.6
Takala, Jaakko
1705-
Sääskilahti, Lauri
2013½ - ½
4.7
Laitamäki, Veikko
1608-
Kokkonen, Lassi
20090 - 1
4.8
Hokkanen, Joel
1522-
Vorobyov, Radmir
19290 - 1