Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. KSY (RtgØ:2111, HS1: 0 / HS2: 8,5)
BànTênRtgRtQTFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
5Hartikainen, Jarmo20642078FIN503134½½122198
7Bjarnemark, Douglas20192043FIN5121841112021
8Kinnunen, Markku19601974FIN501638½0,511958
9Eloranta, Kari19251930FIN5046961111926
10Jauhiainen, Kari18961917FIN513458½0,511783
12Olin, Janne18901922FIN518735001132009
13Järvelin, Patrik17921845FIN517259½11,522102
14Ollikainen, Akseli17511878FIN5222440½00,531989
17Hietanen, Ari16531782FIN5208610011716
19Ritola, Akseli16401741FIN51891301122025
22Riikonen, Aleksei15281762FIN51840900021995
24Ollikainen, Esko15241845FIN521906½000,531706
25Yrjönen, Isto13400FIN51671600021836

Thông tin kỳ thủ

Hartikainen Jarmo 2064 FIN Rp:2191
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3136Tiitta Sauli21692148FIN0,5w ½1
4110Lehti Juhani22272234FIN1,5w ½1
Bjarnemark Douglas 2019 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
16Henriksson Svante20212105FIN0,5s 11
Kinnunen Markku 1960 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
18Penttilä Tero19581984FIN0,5w ½2
Eloranta Kari 1925 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
19Pankkonen Sakari19261928FIN0s 13
Jauhiainen Kari 1896 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
111Laakia Lauri17831887FIN1w ½4
Olin Janne 1890 FIN Rp:1892
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
113ACMMikkola Akseli18031883FIN2s 05
3137FMLehtivaara Risto21392124FIN1s 02
4112Heikkinen Jyrki20842045FIN1s 12
Järvelin Patrik 1792 FIN Rp:2262
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3138Fraser Scott21262087SCO0,5w ½3
4114Kauppala Pekka20782050FIN0,5w 13
Ollikainen Akseli 1751 FIN Rp:1737
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
114Reunanen Antti17941876FIN1,5w 06
3139Tolonen Mikko21212105FIN1s ½4
4115Aakio Seppo20532050FIN1s 04
Hietanen Ari 1653 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
117Molander Joel17160FIN1,5s 07
Ritola Akseli 1640 FIN Rp:2026
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3140FMSalimäki Janne21002101FIN1w 05
4117Kumar Ashwin19491951FIN2w 15
Riikonen Aleksei 1528 FIN Rp:1199
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3143Nieminen Kari20592040FIN1,5s 06
4118Kivinen Jyrki19311957FIN2s 06
Ollikainen Esko 1524 FIN Rp:1313
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
120Tack Andreas16681758GER1w ½8
3144Rauramaa Julius20512000FIN1w 07
4196Zhukov Matvei00FIN2w 07
Yrjönen Isto 1340 FIN Rp:994
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3145Mustonen Niko20181934FIN2s 08
4127Sotala Jonne16530FIN1s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn4  KSYRtg-1  HSC 2Rtg3½:4½
1.1
Bjarnemark, Douglas
2019-
Henriksson, Svante
20211 - 0
1.2
Kinnunen, Markku
1960-
Penttilä, Tero
1958½ - ½
1.3
Eloranta, Kari
1925-
Pankkonen, Sakari
19261 - 0
1.4
Jauhiainen, Kari
1896-
Laakia, Lauri
1783½ - ½
1.5
Olin, Janne
1890-ACM
Mikkola, Akseli
18030 - 1
1.6
Ollikainen, Akseli
1751-
Reunanen, Antti
17940 - 1
1.7
Hietanen, Ari
1653-
Molander, Joel
17160 - 1
1.8
Ollikainen, Esko
1524-
Tack, Andreas
1668½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn7  MatSK 2Rtg-4  KSYRtg6½:1½
3.1
Tiitta, Sauli
2169-
Hartikainen, Jarmo
2064½ - ½
3.2FM
Lehtivaara, Risto
2139-
Olin, Janne
18901 - 0
3.3
Fraser, Scott
2126-
Järvelin, Patrik
1792½ - ½
3.4
Tolonen, Mikko
2121-
Ollikainen, Akseli
1751½ - ½
3.5FM
Salimäki, Janne
2100-
Ritola, Akseli
16401 - 0
3.6
Nieminen, Kari
2059-
Riikonen, Aleksei
15281 - 0
3.7
Rauramaa, Julius
2051-
Ollikainen, Esko
15241 - 0
3.8
Mustonen, Niko
2018-
Yrjönen, Isto
13401 - 0
4. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn6  LauttSSKRtg-4  KSYRtg4½:3½
2.1
Lehti, Juhani
2227-
Hartikainen, Jarmo
2064½ - ½
2.2
Heikkinen, Jyrki
2084-
Olin, Janne
18900 - 1
2.3
Kauppala, Pekka
2078-
Järvelin, Patrik
17920 - 1
2.4
Aakio, Seppo
2053-
Ollikainen, Akseli
17511 - 0
2.5
Kumar, Ashwin
1949-
Ritola, Akseli
16400 - 1
2.6
Kivinen, Jyrki
1931-
Riikonen, Aleksei
15281 - 0
2.7
Zhukov, Matvei
0-
Ollikainen, Esko
15241 - 0
2.8
Sotala, Jonne
1653-
Yrjönen, Isto
13401 - 0
5. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn4  KSYRtg-8  PässiRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0