Finnish League 2024-2025 Div 1/2

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. JoeSK 2 (RtgØ:1923, HS1: 1 / HS2: 8,5)
BànTênRtgRtQTFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
2Al Hajaj, Amjad19701980FIN5079971½01,532113
4Korpelainen, Paul19441931FIN517097½00,522131
5Mustonen, Tapani18851933FIN506869100132020
6Salmela, Nuutti18511905FIN519928010131985
8Torvinen, Eetu18211825FIN518603½0½131942
9Kärki, Miska17761813FIN51901410½1,531857
11Antonov, Alexei17410FIN51949900021553
14Vainikka, Sami15740FIN5225110½11,531725
17Pihlastie, Ville00FIN½0,511683
21Dimov, Nikolai13630FIN5199100011400

Thông tin kỳ thủ

Al Hajaj Amjad 1970 FIN Rp:2102
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
130Arppi Heikki19681967FIN0w 11
3110Lehti Juhani22272234FIN1,5w ½1
4158Kivimäki Kasper21442104FIN2,5w 01
Korpelainen Paul 1944 FIN Rp:1940
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3111Havansi Erkki21272143FIN0,5s ½2
4159Åberg Tomi21352122FIN2s 02
Mustonen Tapani 1885 FIN Rp:1887
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
131Jönhede Marko19041949FIN1s 12
3112Heikkinen Jyrki20842045FIN1w 03
4160Kangas Lauri20712041FIN2w 03
Salmela Nuutti 1851 FIN Rp:1854
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
132Dannenberg Alia18981920FIN1w 03
3115Aakio Seppo20532050FIN1s 14
4163Seppälä Joni20041966FIN3s 04
Torvinen Eetu 1821 FIN Rp:1813
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
134Niemelä Risto18760FIN0,5s ½4
3117Kumar Ashwin19491951FIN2w 05
4164Paajala Niki20021987FIN1w ½5
Kärki Miska 1776 FIN Rp:1899
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
135Paulasto Tuomo18341871FIN0w 15
3118Kivinen Jyrki19311957FIN2s 06
4167Tikanmäki Heikki18061870FIN0,5s ½6
Antonov Alexei 1741 FIN Rp:608
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3196Zhukov Matvei00FIN2w 07
4169Takala Jaakko17051815FIN1,5w 07
Vainikka Sami 1574 FIN Rp:1793
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
137Kettunen Juha17801909FIN1s 06
3120Nyrhinen Harri18741949FIN0,5s ½8
4174Hokkanen Joel15220FIN0s 18
Pihlastie Ville 0 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
139Ivanaynen Natalia16831782FIN0,5w ½7
Dimov Nikolai 1363 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1198Tolvanen Jaakko00FIN1s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn2  JoeSKRtg-3  JoeSK 2Rtg4 : 4
2.1
Arppi, Heikki
1968-
Al Hajaj, Amjad
19700 - 1
2.2
Jönhede, Marko
1904-
Mustonen, Tapani
18850 - 1
2.3
Dannenberg, Alia
1898-
Salmela, Nuutti
18511 - 0
2.4
Niemelä, Risto
1876-
Torvinen, Eetu
1821½ - ½
2.5
Paulasto, Tuomo
1834-
Kärki, Miska
17760 - 1
2.6
Kettunen, Juha
1780-
Vainikka, Sami
15741 - 0
2.7
Ivanaynen, Natalia
1683-
Pihlastie, Ville
0½ - ½
2.8
Tolvanen, Jaakko
0-
Dimov, Nikolai
13631 - 0
3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn6  LauttSSKRtg-3  JoeSK 2Rtg5½:2½
4.1
Lehti, Juhani
2227-
Al Hajaj, Amjad
1970½ - ½
4.2
Havansi, Erkki
2127-
Korpelainen, Paul
1944½ - ½
4.3
Heikkinen, Jyrki
2084-
Mustonen, Tapani
18851 - 0
4.4
Aakio, Seppo
2053-
Salmela, Nuutti
18510 - 1
4.5
Kumar, Ashwin
1949-
Torvinen, Eetu
18211 - 0
4.6
Kivinen, Jyrki
1931-
Kärki, Miska
17761 - 0
4.7
Zhukov, Matvei
0-
Antonov, Alexei
17411 - 0
4.8
Nyrhinen, Harri
1874-
Vainikka, Sami
1574½ - ½
4. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn8  PässiRtg-3  JoeSK 2Rtg6 : 2
3.1
Kivimäki, Kasper
2144-
Al Hajaj, Amjad
19701 - 0
3.2
Åberg, Tomi
2135-
Korpelainen, Paul
19441 - 0
3.3
Kangas, Lauri
2071-
Mustonen, Tapani
18851 - 0
3.4
Seppälä, Joni
2004-
Salmela, Nuutti
18511 - 0
3.5
Paajala, Niki
2002-
Torvinen, Eetu
1821½ - ½
3.6
Tikanmäki, Heikki
1806-
Kärki, Miska
1776½ - ½
3.7
Takala, Jaakko
1705-
Antonov, Alexei
17411 - 0
3.8
Hokkanen, Joel
1522-
Vainikka, Sami
15740 - 1
5. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn3  JoeSK 2Rtg-7  MatSK 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0