Finnish League 2024-2025
Div 1/2 Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:01:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | FIN | Finland | 191 |
2 | FRA | France | 2 |
3 | GER | Germany | 1 |
4 | HKG | Hong Kong | 1 |
5 | ITA | Italy | 1 |
6 | NEP | Nepal | 1 |
7 | SCO | Scotland | 1 |
8 | SWE | Sweden | 1 |
Tổng cộng | | | 199 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
FM | 8 |
WFM | 2 |
Tổng cộng | 10 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 16 | 10 | 6 | 0 | 32 |
2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 8 |
3 | 10 | 12 | 10 | 0 | 32 |
4 | 11 | 6 | 7 | 0 | 24 |
Tổng cộng | 38 | 33 | 25 | 0 | 96 |
|
|
|
|