Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

O emparceiramento inicial apresentara os 4 titulares.
Os capitães deverão preencher as sumulas antes do inicio da rodada e o CR retificado durante a mesma.
Jogadores com o mesmo rating estao listados alfabéticamente, mas podem ser escalados em qualquer ordem entre eles.

47 Interclubes FEXERJ 2024 Classe B

Cập nhật ngày: 24.08.2024 01:53:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fexerj

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11NXN-B0165011017043118
27CXP-B0165011016040100,5
32CFCSN-B016411915,5049121
44FFC-B016411914,5045107
59ALEX-B02632181503482,5
613CXTR-B016321814,5044101
721NXN-B026321814,503778,5
86CMUN-B016312713,504385
927CXC-B01521271303571
103ALEX-B016231712,504387
1110CXMEIER-B01631271203863
1226CXTR-B02622261303776
1318AFLUX-B04630361302851,5
1416AFLUX-B036222612,513660,5
1511JTC-B016222612,513262
1612TTC-B016222611,524174,5
1725CXMEIER-B035122611,503456,5
1820CMUN-B026132512,503665
195AFLUX-B01621351214276,5
2017CFCSN-B02511351213262,5
2124CMUN-B036213511,503559,5
2215CXMEIER-B02613251003241,5
2319ALEX-B03620441002739,5
2423AFLUX-B0650143903139,5
258HSCER-B0150143803446
2622AFLUX-B0561143703943,5
2714AFLUX-B0251042503429

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 5: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)