2425 AUT STMK KREIS SUED 2. KLASSE SUEDWEST

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiNA Arnold Pristernik
Thời gian kiểm tra (Standard)90/40+30+30
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/28 đến 2025/03/22
Rating trung bình1565
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 07.01.2025 19:43:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungLiga Süd, 1. Klasse Ost, 2. Klasse Ost, 1. Klasse Südwest, 2. Klasse Südwest
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Bad Schwanberg * 2244815,50
2Gamlitz2 * 42247140
3Pölfing-Brunn * 124246130
4Bärnbach½0 * 446122
5Frauental - FH CAMPUS 02 B230 * 1426120
6Voitsberg22½3 * 22611,50
7Schilcherland Deutschlandsberg202 * 369,50
8Ligist-St. Johann0202 * 25,50
9Frauental - FH CAMPUS 02 A000021 * 130
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints