Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Gamlitz A * 3331222,50
2Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK A½ * 549200
3St. Martin i. S. * 14716,50
4Voitsberg24 * 33714,50
5Stainz½0½ * 25411,50
6Gamlitz B223 * 134110
7Frauental - FH CAMPUS 022½4 * 310,50
8Flavia Solva122 * 329,50
9Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK B½1½02 * 040
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints