Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn10  Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK BRtg-8  St. Martin i. S.Rtg½ :4½
1.1
Stütz, Leopold
2095-
Kutlesa, Peter
20840 - 1
1.2
Hutten, Fabian
1480-
Heinisch, Wolfgang
18540 - 1
1.3
Pichler, Clemens
1439-
Froehlich, Franz
17510 - 1
1.4
Kappaun, Mathias
1200-
Kiefer, Michael
1707½ - ½
1.5
Kappaun, Stephen
1200-
Grebenar, Erich
16430 - 1
Bàn9  Gamlitz BRtg-7  spielfreiRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK ARtg-6  Flavia SolvaRtg3½:1½
3.1
Künstl, Florian
1869-
Kraker, Erwin
18290 - 1
3.2
Raunjak, Christoph
1657-
Kraker, Reinhard
1795½ - ½
3.3
Kappaun, Anton
1613-
Grill, Peter
12001 - 0
3.4
Rohr, Benjamin
1584-
Kirsch, Helmut
12001 - 0
3.5
Fuehrer, Jakob
1200-
Magnet, Dominik
12001 - 0
Bàn2  Gamlitz ARtg-5  VoitsbergRtg3 : 2
4.1
Triebl, Andreas
1937-FM
Simic, Dragan
22200 - 1
4.2
Eberhardt, Christian
1948-
Fruhwirt, Gerd
1910½ - ½
4.3
Zirngast, Erhard
1895-
không có đấu thủ
0+ - -
4.4WFM
Bakalarz, Grazyna
1921-
Bauer, Herbert
1806½ - ½
4.5
Klapsch, Josef
1833-
Zach, Walter
18231 - 0
Bàn3  StainzRtg-4  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg3½:1½
5.1
Sackl, Ernst
1752-
Kainz, Josef
1898½ - ½
5.2
Avramenko, Danyl
1685-
Grünwald, Beat
1765½ - ½
5.3
Wutscher, Karl
1649-
không có đấu thủ
0+ - -
5.4
Deutschmann, Josef
1568-
Ramler, Johann
1693½ - ½
5.5
Haubenwaller, Norbert
1521-
không có đấu thủ
0+ - -