2425 AUT STMK KREIS SUED LIGA

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Wolfgang Horwath
Trọng tàiIA Wolfgang Horwath
Thời gian kiểm tra (Standard)90/40 +30+30
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/12
Rating trung bình1820
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.01.2025 11:53:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungLiga Süd, 1. Klasse Ost, 2. Klasse Ost, 1. Klasse Südwest, 2. Klasse Südwest
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Ej. Gleisdorf * 51232,50
2Gamlitz * 755510320
3Spg. Fürstenfeld-Hartberg * 825,50
4Pinggau-Friedberg1 * 446190
5Stainz34 * 255230
6Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK36 * 64521,50
7Spg. Feldbach-Kirchberg3 * 355418,50
8Passail-Kumberg25 * 5417,50
9Flavia Solva½3 * 4160
10Bärnbach4433 * 2200
11Söchau33 * 014,50
12spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints