Finnish League 2024-2025
Div 1/1 Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kivi, Jouni | Số thứ tự | 44 | Rating | 1984 | Rating quốc gia | 1984 | Rating quốc tế | 1963 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | 31,6 | Điểm | 1 | Hạng | 43 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hämsk | Số ID quốc gia | 2833 | Số ID FIDE | 511889 | Năm sinh | 1959 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
3 | 23 | | Ristoja, Samu | 2223 | 2193 | FIN | Gambiitti | 1 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|