Finnish League 2024-2025
Div 1/1 Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
8. VSS (RtgØ:2030 / HS1: 4 / HS2: 14) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Kinnunen, Kari | 2133 | 2132 | FIN | 505064 | 1,5 | 3 |
2 | FM | Tammela, Kari | 2112 | 2119 | FIN | 501018 | 2,5 | 3 |
3 | | Nyman, Karl | 2074 | 0 | FIN | 515299 | 0 | 0 |
4 | | Alho, Mikko | 2059 | 2050 | FIN | 510866 | 1 | 3 |
5 | | Miskala, Juha | 1975 | 2021 | FIN | 510033 | 0 | 0 |
6 | | Helander, Benjamin | 1967 | 1978 | FIN | 514101 | 1 | 1 |
7 | | Peltomäki, Jarmo | 1963 | 1975 | FIN | 507148 | 1 | 3 |
8 | | Linqvist, Grels | 1959 | 1981 | FIN | 501590 | 0,5 | 1 |
9 | | Sjöblom, Johan | 1942 | 0 | FIN | 519952 | 0 | 0 |
10 | | Hakkarainen, Tomi | 1859 | 1864 | FIN | 515116 | 1,5 | 3 |
11 | | Aropaltio, Tapio | 1853 | 1868 | FIN | 514659 | 2,5 | 3 |
12 | | Julkunen, Tapio | 1814 | 1927 | FIN | 501506 | 0 | 0 |
13 | | Collander, Joel | 1765 | 1901 | FIN | 522619 | 1 | 2 |
14 | | Kinnari, Timo | 1700 | 1860 | FIN | 507580 | 0 | 0 |
15 | | Tiusanen, Jukka | 1697 | 0 | FIN | 508985 | 0 | 0 |
16 | | Collander, David | 1672 | 1846 | FIN | 522627 | 1,5 | 2 |
17 | | Nylund, Olav | 1694 | 0 | FIN | 516082 | 0 | 0 |
18 | | Fagerholm, Rainer | 1676 | 0 | FIN | 516309 | 0 | 0 |
19 | | Dahl, Joel | 1571 | 0 | FIN | 518204 | 0 | 0 |
20 | | Latvala, Sebastian | 1523 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
21 | | Lehtonen, Jari | 1375 | 1619 | FIN | 517054 | 0 | 0 |
22 | | Praski, Seppo | 1764 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
|
|
|
|