Finnish League 2024-2025
Div 1/1 Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
5. LoimSK (RtgØ:1940 / HS1: 0 / HS2: 9,5) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | FM | Salo, Tapio | 2209 | 2205 | FIN | 501360 | 1,5 | 3 |
2 | FM | Nokso-Koivisto, Antti | 2058 | 2054 | FIN | 500070 | 0 | 0 |
3 | | Nokso-Koivisto, Aki | 2055 | 2087 | FIN | 502553 | 2,5 | 3 |
4 | | Kaseva, Janne | 2025 | 2008 | FIN | 511692 | 2,5 | 3 |
5 | | Erlund, Kaj | 1875 | 1962 | FIN | 508500 | 0,5 | 3 |
6 | | Koivumäki, Marko | 1784 | 1822 | FIN | 506311 | 1,5 | 3 |
7 | | Hellström, Jarkko | 1771 | 1801 | FIN | 506680 | 0 | 0 |
8 | | Mäkelä, Paavo | 1746 | 1888 | FIN | 512346 | 0 | 3 |
9 | | Nyman, Oskari | 1662 | 0 | FIN | 508632 | 0 | 1 |
10 | | Havumäki, Asko | 1496 | 1662 | FIN | 517879 | 0 | 2 |
11 | | Nokso-Koivisto, Valtteri | 1484 | 0 | FIN | 508640 | 1 | 3 |
12 | | Vänttilä, Oliver | 1423 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
13 | | Paasikangas, Eino | 1364 | 1686 | FIN | 511447 | 0 | 0 |
14 | | Nummelin, Jukka | 1347 | 0 | FIN | 520730 | 0 | 0 |
|
|
|
|