Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  4. KS-58 (RtgØ:2166 / HS1: 5 / HS2: 13,5)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1GMYrjölä, Jouni22862289FIN5000111,52
2FMLindstedt, Johan21742196FIN50014300
3Kivimäki, Jaakko21662158FIN50192100
4Tuomala, Timo21602153FIN50070400
5Tauriainen, Marko21532137FIN5065240,51
6Viljava, Tapani21392128FIN50060723
7FMLauren, Martti21302131FIN5003052,53
8Kukkonen, Jaakko21172065FIN51168423
9FMKivipelto, Kaj20982098FIN50039901
10Pessi, Juha20572050FIN50205723
11Sihvonen, Tero19381967FIN5015221,53
12Ruotanen, Helge19221963FIN50188313
13Koskinen, Veikko18401901FIN5033800,52
14Lyly, Seppo18091890FIN50424600
15Pesola, Jyrki18031893FIN50341000
16Ruotanen, Hannu17980FIN51822000
17Mäntyniemi, Jaakko17661899FIN50789000