Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  2. Gambiitti (RtgØ:2215 / HS1: 6 / HS2: 17,5)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1IMNouro, Mikael23212307FIN50082823
2Hynninen, Juha22672236FIN5042892,53
3FMPääkkönen, Timo22422219FIN5029952,53
4Ristoja, Samu22232193FIN50402513
5Kiili, Markus21862175FIN5022432,53
6FMRistoja, Jan21832173FIN50367333
7FMLehto, Ville21512131FIN50020823
8Tumanov, Dmitri21492117FIN50658300
9Kahri, Antti21332118FIN5069580,51
10Kumpulainen, Kalle20342006FIN5083140,51
11Veteläinen, Tomi20312027FIN50666400
12Karvinen, Kimmo20282018FIN50474200
13Johansson, Jukka20201988FIN50244811
14Elg, Marko20141962FIN51010600
15Raki, Jyrki19701940FIN50514500
16Peltola, Leo19621970FIN50246400
17Länsimäki, Ville19551971FIN50433500
18Vesa, Sampo19321932FIN51827100
19Miettinen, Teemu19211938FIN50105000
20Ojala, Hannu18991861FIN50357600
21Oksanen, Timo18351881FIN50394000
22Mannberg, Henry18231942FIN50742300
23Hiltunen, Jari18110FIN51779800
24Koskinen, Erkki18071915FIN50646000
25Lehtelä, Antti17491803FIN50907800