Finnish League 2024-2025
Div 1/1 Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
1. AkaaS (RtgØ:2054 / HS1: 4 / HS2: 13,5) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | FM | Innala, Heikki-Pekka | 2270 | 2263 | FIN | 501654 | 0 | 0 |
2 | | Taivainen, Jukka | 2206 | 2207 | FIN | 501786 | 1,5 | 3 |
3 | | Harju, Jukka | 2077 | 2058 | FIN | 505773 | 1 | 3 |
4 | | Pyykkönen, Mika | 2053 | 2039 | FIN | 511900 | 0,5 | 2 |
5 | | Tuomala, Tapio | 2028 | 2066 | FIN | 501476 | 1,5 | 3 |
6 | | Räisänen, Kalervo | 1986 | 1986 | FIN | 514683 | 2 | 3 |
7 | | Mikkonen, Harri | 1908 | 1973 | FIN | 508411 | 1 | 3 |
8 | | Sieranoja, Ari | 1903 | 2012 | FIN | 516953 | 2 | 2 |
9 | | Tiiva, Eetu | 1898 | 1930 | FIN | 514608 | 1 | 1 |
10 | | Piho, Juha | 1871 | 1901 | FIN | 509310 | 1 | 1 |
11 | | Hotari, Juha | 1859 | 0 | FIN | 516317 | 0 | 0 |
12 | | Rantanen, Veikko | 1854 | 1904 | FIN | 506770 | 2 | 3 |
13 | | Heinonen, Jouni | 1849 | 0 | FIN | 512044 | 0 | 0 |
14 | | Kuparinen, Ossi | 1747 | 1880 | FIN | 512052 | 0 | 0 |
15 | | Auranen, Timo | 1724 | 0 | FIN | 519375 | 0 | 0 |
16 | | Erkkilä, Antti | 1642 | 0 | FIN | 512494 | 0 | 0 |
17 | | Nikander, Henri | 1637 | 0 | FIN | 522538 | 0 | 0 |
18 | | Rehtola, Samu | 1509 | 1806 | FIN | 518824 | 0 | 0 |
19 | | Sarajärvi, Ismo | 1505 | 1770 | FIN | 517836 | 0 | 0 |
|
|
|
|