Finnish League 2024-2025
Div 1/1 Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:10:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp hạng sau ván 5
Hạng | Mannschaft | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Gambiitti | 7w5 | 4w6 | 6b6½ | 8w7½ | 5b5 | 2w | 10 | 30 | 0 |
2 | KS-58 | 4w4 | 3b5 | 5w4½ | 7w4½ | 8b5 | 1b | 9 | 23 | 0 |
3 | AkaaS | 8b5 | 2w3 | 4w5½ | 5b4½ | 6b3½ | 7w | 6 | 21,5 | 0 |
4 | TammerSh 2 | 2b4 | 1b2 | 3b2½ | 6w5 | 7w4½ | 5b | 5 | 18 | 0 |
5 | VSS | 6w5½ | 8b5 | 2b3½ | 3w3½ | 1w3 | 4w | 4 | 20,5 | 0 |
6 | HämSK | 5b2½ | 7b6 | 1w1½ | 4b3 | 3w4½ | 8b | 4 | 17,5 | 0 |
7 | TuSKa | 1b3 | 6w2 | 8w4½ | 2b3½ | 4b3½ | 3b | 2 | 16,5 | 0 |
8 | LoimSK | 3w3 | 5w3 | 7b3½ | 1b½ | 2w3 | 6w | 0 | 13 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|