Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:10:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

5. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-2  GambiittiRtg3 : 5
1.1
Kinnunen, Kari
2133-IM
Nouro, Mikael
23210 - 1
1.2FM
Tammela, Kari
2112-
Hynninen, Juha
22671 - 0
1.3
Nyman, Karl
2074-FM
Pääkkönen, Timo
22420 - 1
1.4
Alho, Mikko
2059-
Ristoja, Samu
22230 - 1
1.5
Helander, Benjamin
1967-
Kiili, Markus
21860 - 1
1.6
Peltomäki, Jarmo
1963-FM
Ristoja, Jan
2183½ - ½
1.7
Hakkarainen, Tomi
1859-
Johansson, Jukka
2020½ - ½
1.8
Aropaltio, Tapio
1853-
Peltola, Leo
19621 - 0
Bàn3  HämSKRtg-1  AkaaSRtg4½:3½
2.1
Helenius, Martti
2227-
Taivainen, Jukka
22061 - 0
2.2
Vainikka, Toni
2073-
Harju, Jukka
20770 - 1
2.3
Kekäläinen, Timo
2021-
Pyykkönen, Mika
2053½ - ½
2.4
Vähäuski, Toni
2020-
Tuomala, Tapio
2028½ - ½
2.5
Kivi, Jouni
1984-
Räisänen, Kalervo
19861 - 0
2.6
Peuhu, Ari
1975-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
2.7
Lehtohalme, Lasse
1895-
Hotari, Juha
1859½ - ½
2.8
Torkkola, Simo
1859-
Rantanen, Veikko
1854½ - ½
Bàn5  LoimSKRtg-4  KS-58Rtg3 : 5
3.1FM
Salo, Tapio
2209-GM
Yrjölä, Jouni
2286½ - ½
3.2FM
Nokso-Koivisto, Antti
2058-
Kivimäki, Jaakko
21660 - 1
3.3
Kaseva, Janne
2025-
Tauriainen, Marko
21531 - 0
3.4
Erlund, Kaj
1875-
Viljava, Tapani
2139½ - ½
3.5
Koivumäki, Marko
1784-FM
Lauren, Martti
2130½ - ½
3.6
Hellström, Jarkko
1771-
Kukkonen, Jaakko
21170 - 1
3.7
Mäkelä, Paavo
1746-
Sihvonen, Tero
1938½ - ½
3.8
Vänttilä, Oliver
1423-
Ruotanen, Helge
19220 - 1
Bàn6  TammerSh 2Rtg-7  TuSKaRtg4½:3½
4.1
Sorvari, Jarmo
2074-
Puhtila, Marko
2090½ - ½
4.2
Leisti, Simo
2071-
Levomäki, Rikumatti
20801 - 0
4.3AIM
Mäki, Juha
2036-
Ojanen, Jyrki
20100 - 1
4.4
Multanen, Jimi
2032-
Koskinen, Antti
20061 - 0
4.5
Pietarinen, Petri
1962-
Eriksson, Tom
19590 - 1
4.6
Mustelin, Juhani
1957-
Keto-Tokoi, Markko
1918½ - ½
4.7
Moisio, Miska
1839-
Piiroinen, Tero
18511 - 0
4.8
Ruusunen, Onni
1734-
Lehtinen, Tero
1828½ - ½