Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 17.11.2024 19:21:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn2  GambiittiRtg-5  LoimSKRtg7½: ½
1.1IM
Nouro, Mikael
2321-FM
Salo, Tapio
22091 - 0
1.2
Hynninen, Juha
2267-
Nokso-Koivisto, Aki
20551 - 0
1.3FM
Pääkkönen, Timo
2242-
Kaseva, Janne
20251 - 0
1.4
Ristoja, Samu
2223-
Erlund, Kaj
18751 - 0
1.5
Kiili, Markus
2186-
Koivumäki, Marko
1784½ - ½
1.6FM
Ristoja, Jan
2183-
Mäkelä, Paavo
17461 - 0
1.7FM
Lehto, Ville
2151-
Nyman, Oskari
16621 - 0
1.8
Tumanov, Dmitri
2149-
Nokso-Koivisto, Valtteri
14841 - 0
Bàn8  VSSRtg-1  AkaaSRtg3½:4½
2.1
Kinnunen, Kari
2133-
Taivainen, Jukka
2206½ - ½
2.2FM
Tammela, Kari
2112-
Harju, Jukka
20770 - 1
2.3
Nyman, Karl
2074-
Pyykkönen, Mika
2053½ - ½
2.4
Alho, Mikko
2059-
Räisänen, Kalervo
19861 - 0
2.5
Helander, Benjamin
1967-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
2.6
Peltomäki, Jarmo
1963-
Sieranoja, Ari
1903½ - ½
2.7
Aropaltio, Tapio
1853-
Tiiva, Eetu
18980 - 1
2.8
Julkunen, Tapio
1814-
Rantanen, Veikko
1854½ - ½
Bàn4  KS-58Rtg-7  TuSKaRtg4½:3½
3.1GM
Yrjölä, Jouni
2286-
Puhtila, Marko
2090½ - ½
3.2
Tauriainen, Marko
2153-
Levomäki, Rikumatti
20801 - 0
3.3
Viljava, Tapani
2139-
Ojanen, Jyrki
2010½ - ½
3.4FM
Lauren, Martti
2130-
Koskinen, Antti
20060 - 1
3.5
Kukkonen, Jaakko
2117-
Eriksson, Tom
1959½ - ½
3.6FM
Kivipelto, Kaj
2098-
Piiroinen, Tero
1851½ - ½
3.7
Sihvonen, Tero
1938-
Lehtinen, Tero
1828½ - ½
3.8
Ruotanen, Helge
1922-
không có đấu thủ
0+ - -
Bàn6  TammerSh 2Rtg-3  HämSKRtg5 : 3
4.1FM
Penttinen, Jarkko
2215-
Helenius, Martti
2227½ - ½
4.2FM
Kytöniemi, Jyrki
2198-
Vainikka, Toni
20730 - 1
4.3
Pönniö, Toni
2135-
Vähäuski, Toni
20201 - 0
4.4
Sorvari, Jarmo
2074-
Peuhu, Ari
19751 - 0
4.5
Leisti, Simo
2071-
Hietala, Juha
19091 - 0
4.6AIM
Mäki, Juha
2036-
Lehtohalme, Lasse
18950 - 1
4.7
Pietarinen, Petri
1962-
Tefke, Joona
18661 - 0
4.8
Moisio, Miska
1839-
Torkkola, Simo
1859½ - ½