Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:10:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn5  LoimSKRtg-1  AkaaSRtg3 : 5
1.1FM
Salo, Tapio
2209-
Taivainen, Jukka
2206½ - ½
1.2
Nokso-Koivisto, Aki
2055-
Harju, Jukka
20771 - 0
1.3
Kaseva, Janne
2025-
Tuomala, Tapio
20281 - 0
1.4
Erlund, Kaj
1875-
Räisänen, Kalervo
19860 - 1
1.5
Koivumäki, Marko
1784-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
1.6
Mäkelä, Paavo
1746-
Sieranoja, Ari
19030 - 1
1.7
Havumäki, Asko
1496-
Piho, Juha
18710 - 1
1.8
Nokso-Koivisto, Valtteri
1484-
Rantanen, Veikko
18540 - 1
Bàn2  GambiittiRtg-7  TuSKaRtg5 : 3
2.1IM
Nouro, Mikael
2321-
Puhtila, Marko
20901 - 0
2.2
Hynninen, Juha
2267-
Levomäki, Rikumatti
20801 - 0
2.3FM
Pääkkönen, Timo
2242-
Ojanen, Jyrki
20101 - 0
2.4
Ristoja, Samu
2223-
Koskinen, Antti
20060 - 1
2.5
Kiili, Markus
2186-
Eriksson, Tom
1959½ - ½
2.6FM
Ristoja, Jan
2183-
Keto-Tokoi, Markko
19181 - 0
2.7FM
Lehto, Ville
2151-
Piiroinen, Tero
18510 - 1
2.8
Kumpulainen, Kalle
2034-
Lehtinen, Tero
1828½ - ½
Bàn8  VSSRtg-3  HämSKRtg5½:2½
3.1
Kinnunen, Kari
2133-
Helenius, Martti
2227½ - ½
3.2FM
Tammela, Kari
2112-
Vainikka, Toni
20731 - 0
3.3
Alho, Mikko
2059-
Kekäläinen, Timo
2021½ - ½
3.4
Helander, Benjamin
1967-
Vähäuski, Toni
20201 - 0
3.5
Peltomäki, Jarmo
1963-
Peuhu, Ari
1975½ - ½
3.6
Linqvist, Grels
1959-
Lehtohalme, Lasse
1895½ - ½
3.7
Hakkarainen, Tomi
1859-
Tefke, Joona
1866½ - ½
3.8
Aropaltio, Tapio
1853-
Filen, Hannu
18511 - 0
Bàn4  KS-58Rtg-6  TammerSh 2Rtg4 : 4
4.1
Tauriainen, Marko
2153-
Martinec, Tamas
2152½ - ½
4.2
Viljava, Tapani
2139-
Pönniö, Toni
21351 - 0
4.3FM
Lauren, Martti
2130-
Sorvari, Jarmo
2074½ - ½
4.4
Kukkonen, Jaakko
2117-
Leisti, Simo
20711 - 0
4.5FM
Kivipelto, Kaj
2098-
Pietarinen, Petri
19620 - 1
4.6
Pessi, Juha
2057-
Mustelin, Juhani
19571 - 0
4.7
Sihvonen, Tero
1938-
Karttinen, Risto
19060 - 1
4.8
Ruotanen, Helge
1922-
Moisio, Miska
18390 - 1