Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 17.11.2024 19:21:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. VSS (RtgØ:2030, HS1: 4 / HS2: 17,5)
BànTênRtgRtQTFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Kinnunen, Kari21332132FIN505064½½½½242232
2FMTammela, Kari21122119FIN5010181½102,542086
3Nyman, Karl20740FIN515299½0,512053
4Alho, Mikko20592050FIN510866½½01242041
6Helander, Benjamin19671978FIN5141011½1,521964
7Peltomäki, Jarmo19631975FIN507148½½0½1,541968
8Linqvist, Grels19591981FIN501590½0,511895
10Hakkarainen, Tomi18591864FIN515116½½½1,531902
11Aropaltio, Tapio18531868FIN51465911½02,541858
12Julkunen, Tapio18141927FIN501506½0,511854
13Collander, Joel17651901FIN52261910121709
16Collander, David16721846FIN522627½11,521662

Thông tin kỳ thủ

Kinnunen Kari 2133 FIN Rp:2232
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
137Helenius Martti22272228FIN2,5s ½1
278FMSalo Tapio22092205FIN1,5w ½1
361GMYrjölä Jouni22862289FIN2w ½1
42Taivainen Jukka22062207FIN2s ½1
Tammela Kari FM 2112 FIN Rp:2182
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
139Vainikka Toni20732074FIN2w 12
280Nokso-Koivisto Aki20552087FIN2,5s ½2
366Viljava Tapani21392128FIN2,5s 12
43Harju Jukka20772058FIN2w 02
Nyman Karl 2074 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
44Pyykkönen Mika20532039FIN1s ½3
Alho Mikko 2059 FIN Rp:2025
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
141Kekäläinen Timo20211976FIN1s ½3
281Kaseva Janne20252008FIN2,5w ½3
367FMLauren Martti21302131FIN2,5w 03
46Räisänen Kalervo19861986FIN2w 14
Helander Benjamin 1967 FIN Rp:2180
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
142Vähäuski Toni20202001FIN0,5w 14
47Mikkonen Harri19081973FIN1,5s ½5
Peltomäki Jarmo 1963 FIN Rp:1913
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
145Peuhu Ari19751962FIN1,5s ½5
282Erlund Kaj18751962FIN0,5s ½4
368Kukkonen Jaakko21172065FIN2,5s 04
48Sieranoja Ari19032012FIN2,5w ½6
Linqvist Grels 1959 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1154Lehtohalme Lasse18951980FIN2,5w ½6
Hakkarainen Tomi 1859 FIN Rp:1921
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
147Tefke Joona18661892FIN1,5s ½7
283Koivumäki Marko17841822FIN2w ½5
370Pessi Juha20572050FIN2w ½5
Aropaltio Tapio 1853 FIN Rp:2029
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
149Filen Hannu18511949FIN0w 18
285Mäkelä Paavo17461888FIN0s 16
371Sihvonen Tero19381967FIN2s ½6
49Tiiva Eetu18981930FIN2s 07
Julkunen Tapio 1814 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
412Rantanen Veikko18541904FIN2,5w ½8
Collander Joel 1765 FIN Rp:1813
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
287Havumäki Asko14961662FIN0w 17
372Ruotanen Helge19221963FIN2w 07
Collander David 1672 FIN Rp:1886
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
288Nokso-Koivisto Valtteri14840FIN1s ½8
373Koskinen Veikko18401901FIN0,5s 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-3  HämSKRtg5½:2½
3.1
Kinnunen, Kari
2133-
Helenius, Martti
2227½ - ½
3.2FM
Tammela, Kari
2112-
Vainikka, Toni
20731 - 0
3.3
Alho, Mikko
2059-
Kekäläinen, Timo
2021½ - ½
3.4
Helander, Benjamin
1967-
Vähäuski, Toni
20201 - 0
3.5
Peltomäki, Jarmo
1963-
Peuhu, Ari
1975½ - ½
3.6
Linqvist, Grels
1959-
Lehtohalme, Lasse
1895½ - ½
3.7
Hakkarainen, Tomi
1859-
Tefke, Joona
1866½ - ½
3.8
Aropaltio, Tapio
1853-
Filen, Hannu
18511 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn5  LoimSKRtg-8  VSSRtg3 : 5
1.1FM
Salo, Tapio
2209-
Kinnunen, Kari
2133½ - ½
1.2
Nokso-Koivisto, Aki
2055-FM
Tammela, Kari
2112½ - ½
1.3
Kaseva, Janne
2025-
Alho, Mikko
2059½ - ½
1.4
Erlund, Kaj
1875-
Peltomäki, Jarmo
1963½ - ½
1.5
Koivumäki, Marko
1784-
Hakkarainen, Tomi
1859½ - ½
1.6
Mäkelä, Paavo
1746-
Aropaltio, Tapio
18530 - 1
1.7
Havumäki, Asko
1496-
Collander, Joel
17650 - 1
1.8
Nokso-Koivisto, Valtteri
1484-
Collander, David
1672½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn4  KS-58Rtg-8  VSSRtg4½:3½
2.1GM
Yrjölä, Jouni
2286-
Kinnunen, Kari
2133½ - ½
2.2
Viljava, Tapani
2139-FM
Tammela, Kari
21120 - 1
2.3FM
Lauren, Martti
2130-
Alho, Mikko
20591 - 0
2.4
Kukkonen, Jaakko
2117-
Peltomäki, Jarmo
19631 - 0
2.5
Pessi, Juha
2057-
Hakkarainen, Tomi
1859½ - ½
2.6
Sihvonen, Tero
1938-
Aropaltio, Tapio
1853½ - ½
2.7
Ruotanen, Helge
1922-
Collander, Joel
17651 - 0
2.8
Koskinen, Veikko
1840-
Collander, David
16720 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-1  AkaaSRtg3½:4½
2.1
Kinnunen, Kari
2133-
Taivainen, Jukka
2206½ - ½
2.2FM
Tammela, Kari
2112-
Harju, Jukka
20770 - 1
2.3
Nyman, Karl
2074-
Pyykkönen, Mika
2053½ - ½
2.4
Alho, Mikko
2059-
Räisänen, Kalervo
19861 - 0
2.5
Helander, Benjamin
1967-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
2.6
Peltomäki, Jarmo
1963-
Sieranoja, Ari
1903½ - ½
2.7
Aropaltio, Tapio
1853-
Tiiva, Eetu
18980 - 1
2.8
Julkunen, Tapio
1814-
Rantanen, Veikko
1854½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-2  GambiittiRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0