Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. TuSKa (RtgØ:2018, HS1: 2 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Kapanen, Konsta21102072FIN503690½0,512209
2Puhtila, Marko20902088FIN503878000032201
3Levomäki, Rikumatti20802051FIN505862000032122
4Ojanen, Jyrki20102072FIN5048400012242
5Koskinen, Antti20062020FIN5018591½12,532040
6Koota, Ilkka19731892FIN515868½0,512020
7Eriksson, Tom19591979FIN503886½0½131982
8Keto-Tokoi, Markko19181935FIN505730001131941
9Piiroinen, Tero18511892FIN507539101231893
10Lehtinen, Tero18281861FIN506737½1½231790

Thông tin kỳ thủ

Kapanen Konsta 2110 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
378FMSalo Tapio22092205FIN1,5s ½1
Puhtila Marko 2090 FIN Rp:1407
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
120IMNouro Mikael23212307FIN2w 01
237Helenius Martti22272228FIN2s 01
380Nokso-Koivisto Aki20552087FIN2,5w 02
Levomäki Rikumatti 2080 FIN Rp:1306
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
121Hynninen Juha22672236FIN2,5s 02
239Vainikka Toni20732074FIN1w 02
381Kaseva Janne20252008FIN2,5s 03
Ojanen Jyrki 2010 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
122FMPääkkönen Timo22422219FIN2,5w 03
Koskinen Antti 2006 FIN Rp:2317
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
123Ristoja Samu22232193FIN1s 14
241Kekäläinen Timo20211976FIN1s ½3
382Erlund Kaj18751962FIN0,5w 14
Koota Ilkka 1973 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
242Vähäuski Toni20202001FIN0,5w ½4
Eriksson Tom 1959 FIN Rp:1861
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
124Kiili Markus21862175FIN2,5w ½5
245Peuhu Ari19751962FIN1,5s 05
383Koivumäki Marko17841822FIN1,5s ½5
Keto-Tokoi Markko 1918 FIN Rp:1889
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
125FMRistoja Jan21832173FIN3s 06
2154Lehtohalme Lasse18951980FIN1,5w 06
385Mäkelä Paavo17461888FIN0w 16
Piiroinen Tero 1851 FIN Rp:2020
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
126FMLehto Ville21512131FIN2w 17
247Tefke Joona18661892FIN1,5s 07
386Nyman Oskari16620FIN0s 17
Lehtinen Tero 1828 FIN Rp:1938
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
129Kumpulainen Kalle20342006FIN0,5s ½8
249Filen Hannu18511949FIN0w 18
388Nokso-Koivisto Valtteri14840FIN1w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn2  GambiittiRtg-7  TuSKaRtg5 : 3
2.1IM
Nouro, Mikael
2321-
Puhtila, Marko
20901 - 0
2.2
Hynninen, Juha
2267-
Levomäki, Rikumatti
20801 - 0
2.3FM
Pääkkönen, Timo
2242-
Ojanen, Jyrki
20101 - 0
2.4
Ristoja, Samu
2223-
Koskinen, Antti
20060 - 1
2.5
Kiili, Markus
2186-
Eriksson, Tom
1959½ - ½
2.6FM
Ristoja, Jan
2183-
Keto-Tokoi, Markko
19181 - 0
2.7FM
Lehto, Ville
2151-
Piiroinen, Tero
18510 - 1
2.8
Kumpulainen, Kalle
2034-
Lehtinen, Tero
1828½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn7  TuSKaRtg-3  HämSKRtg2 : 6
4.1
Puhtila, Marko
2090-
Helenius, Martti
22270 - 1
4.2
Levomäki, Rikumatti
2080-
Vainikka, Toni
20730 - 1
4.3
Koskinen, Antti
2006-
Kekäläinen, Timo
2021½ - ½
4.4
Koota, Ilkka
1973-
Vähäuski, Toni
2020½ - ½
4.5
Eriksson, Tom
1959-
Peuhu, Ari
19750 - 1
4.6
Keto-Tokoi, Markko
1918-
Lehtohalme, Lasse
18950 - 1
4.7
Piiroinen, Tero
1851-
Tefke, Joona
18660 - 1
4.8
Lehtinen, Tero
1828-
Filen, Hannu
18511 - 0
3. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn7  TuSKaRtg-5  LoimSKRtg4½:3½
4.1
Kapanen, Konsta
2110-FM
Salo, Tapio
2209½ - ½
4.2
Puhtila, Marko
2090-
Nokso-Koivisto, Aki
20550 - 1
4.3
Levomäki, Rikumatti
2080-
Kaseva, Janne
20250 - 1
4.4
Koskinen, Antti
2006-
Erlund, Kaj
18751 - 0
4.5
Eriksson, Tom
1959-
Koivumäki, Marko
1784½ - ½
4.6
Keto-Tokoi, Markko
1918-
Mäkelä, Paavo
17461 - 0
4.7
Piiroinen, Tero
1851-
Nyman, Oskari
16621 - 0
4.8
Lehtinen, Tero
1828-
Nokso-Koivisto, Valtteri
1484½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn4  KS-58Rtg-7  TuSKaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0