Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. TammerSh 2 (RtgØ:2180, HS1: 1 / HS2: 8,5)
BànTênRtgRtQTFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
5Martinec, Tamas21522058FIN516228½½122237
7Pönniö, Toni21352102FIN5096040½0,522203
9Sorvari, Jarmo20742062FIN509671½½0132193
10Leisti, Simo20712084FIN51002500022170
11AIMMäki, Juha20362038FIN506354-010
14Pietarinen, Petri19622006FIN50326610½1,532112
15Lindholm, Tommi19601976FIN5125160012183
16Mustelin, Juhani19571974FIN5067450½0,522043
17Karttinen, Risto19061924FIN50407610½1,532025
18Moisio, Miska18391830FIN5159141½½231988
19Lappalainen, Eemi18991935FIN5196850011898
23Siurola, Aapo17961837FIN521752½0,511854

Thông tin kỳ thủ

Martinec Tamas 2152 FIN Rp:2222
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
165Tauriainen Marko21532137FIN0,5w ½1
220IMNouro Mikael23212307FIN2w ½1
Pönniö Toni 2135 FIN Rp:1989
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
166Viljava Tapani21392128FIN2s 02
221Hynninen Juha22672236FIN2,5s ½2
Sorvari Jarmo 2074 FIN Rp:2061
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
167FMLauren Martti21302131FIN2,5w ½3
222FMPääkkönen Timo22422219FIN2,5w ½3
32Taivainen Jukka22062207FIN1,5w 01
Leisti Simo 2071 FIN Rp:1329
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
168Kukkonen Jaakko21172065FIN2s 04
223Ristoja Samu22232193FIN1s 04
Mäki Juha AIM 2036 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
33Harju Jukka20772058FIN1- 0K2
Pietarinen Petri 1962 FIN Rp:2104
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
169FMKivipelto Kaj20982098FIN0w 15
224Kiili Markus21862175FIN2,5w 05
34Pyykkönen Mika20532039FIN0,5w ½3
Lindholm Tommi 1960 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
225FMRistoja Jan21832173FIN3s 06
Mustelin Juhani 1957 FIN Rp:1865
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
170Pessi Juha20572050FIN2s 06
35Tuomala Tapio20282066FIN1,5s ½4
Karttinen Risto 1906 FIN Rp:2028
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
171Sihvonen Tero19381967FIN1,5w 17
226FMLehto Ville21512131FIN2w 07
36Räisänen Kalervo19861986FIN2w ½5
Moisio Miska 1839 FIN Rp:2143
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
172Ruotanen Helge19221963FIN1s 18
228Kahri Antti21332118FIN0,5s ½8
37Mikkonen Harri19081973FIN1s ½6
Lappalainen Eemi 1899 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
39Tiiva Eetu18981930FIN1w 07
Siurola Aapo 1796 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
312Rantanen Veikko18541904FIN2s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn4  KS-58Rtg-6  TammerSh 2Rtg4 : 4
4.1
Tauriainen, Marko
2153-
Martinec, Tamas
2152½ - ½
4.2
Viljava, Tapani
2139-
Pönniö, Toni
21351 - 0
4.3FM
Lauren, Martti
2130-
Sorvari, Jarmo
2074½ - ½
4.4
Kukkonen, Jaakko
2117-
Leisti, Simo
20711 - 0
4.5FM
Kivipelto, Kaj
2098-
Pietarinen, Petri
19620 - 1
4.6
Pessi, Juha
2057-
Mustelin, Juhani
19571 - 0
4.7
Sihvonen, Tero
1938-
Karttinen, Risto
19060 - 1
4.8
Ruotanen, Helge
1922-
Moisio, Miska
18390 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn2  GambiittiRtg-6  TammerSh 2Rtg6 : 2
3.1IM
Nouro, Mikael
2321-
Martinec, Tamas
2152½ - ½
3.2
Hynninen, Juha
2267-
Pönniö, Toni
2135½ - ½
3.3FM
Pääkkönen, Timo
2242-
Sorvari, Jarmo
2074½ - ½
3.4
Ristoja, Samu
2223-
Leisti, Simo
20711 - 0
3.5
Kiili, Markus
2186-
Pietarinen, Petri
19621 - 0
3.6FM
Ristoja, Jan
2183-
Lindholm, Tommi
19601 - 0
3.7FM
Lehto, Ville
2151-
Karttinen, Risto
19061 - 0
3.8
Kahri, Antti
2133-
Moisio, Miska
1839½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn1  AkaaSRtg-6  TammerSh 2Rtg5½:2½
3.1
Taivainen, Jukka
2206-
Sorvari, Jarmo
20741 - 0
3.2
Harju, Jukka
2077-AIM
Mäki, Juha
2036+ - -
3.3
Pyykkönen, Mika
2053-
Pietarinen, Petri
1962½ - ½
3.4
Tuomala, Tapio
2028-
Mustelin, Juhani
1957½ - ½
3.5
Räisänen, Kalervo
1986-
Karttinen, Risto
1906½ - ½
3.6
Mikkonen, Harri
1908-
Moisio, Miska
1839½ - ½
3.7
Tiiva, Eetu
1898-
Lappalainen, Eemi
18991 - 0
3.8
Rantanen, Veikko
1854-
Siurola, Aapo
1796½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn6  TammerSh 2Rtg-3  HämSKRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0