Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 08.10.2024 14:23:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. HämSK (RtgØ:2063, HS1: 2 / HS2: 10)
BànTênRtgRtQTFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Helenius, Martti22272228FIN500496½1½232181
3Vainikka, Toni20732074FIN514861010132153
5Kekäläinen, Timo20211976FIN514560½½122033
6Vähäuski, Toni20202001FIN5092720½00,532061
8Kivi, Jouni19841963FIN5118891112223
9Peuhu, Ari19751962FIN509264½101,532036
10Hietala, Juha19091986FIN5216040012183
11Lehtohalme, Lasse18951980FIN506346½101,532009
12Tefke, Joona18661892FIN513903½101,531910
14Filen, Hannu18511949FIN50840300021841

Thông tin kỳ thủ

Helenius Martti 2227 FIN Rp:2301
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1131Kinnunen Kari21332132FIN1,5w ½1
2116Puhtila Marko20902088FIN0w 11
320IMNouro Mikael23212307FIN2s ½1
Vainikka Toni 2073 FIN Rp:2010
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1132FMTammela Kari21122119FIN2,5s 02
2117Levomäki Rikumatti20802051FIN0s 12
321Hynninen Juha22672236FIN2,5w 02
Kekäläinen Timo 2021 FIN Rp:2035
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1134Alho Mikko20592050FIN1w ½3
2119Koskinen Antti20062020FIN2,5w ½3
Vähäuski Toni 2020 FIN Rp:1757
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1136Helander Benjamin19671978FIN1s 04
2120Koota Ilkka19731892FIN0,5s ½4
322FMPääkkönen Timo22422219FIN2,5s 03
Kivi Jouni 1984 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
323Ristoja Samu22232193FIN1w 14
Peuhu Ari 1975 FIN Rp:2043
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1137Peltomäki Jarmo19631975FIN1w ½5
2121Eriksson Tom19591979FIN1w 15
324Kiili Markus21862175FIN2,5s 05
Hietala Juha 1909 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
325FMRistoja Jan21832173FIN3w 06
Lehtohalme Lasse 1895 FIN Rp:2016
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1138Linqvist Grels19591981FIN0,5s ½6
2122Keto-Tokoi Markko19181935FIN1s 16
326FMLehto Ville21512131FIN2s 07
Tefke Joona 1866 FIN Rp:1915
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1140Hakkarainen Tomi18591864FIN1,5w ½7
2123Piiroinen Tero18511892FIN2w 17
332Johansson Jukka20201988FIN1w 08
Filen Hannu 1851 FIN Rp:1065
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1141Aropaltio Tapio18531868FIN2,5s 08
2124Lehtinen Tero18281861FIN2s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-3  HämSKRtg5½:2½
3.1
Kinnunen, Kari
2133-
Helenius, Martti
2227½ - ½
3.2FM
Tammela, Kari
2112-
Vainikka, Toni
20731 - 0
3.3
Alho, Mikko
2059-
Kekäläinen, Timo
2021½ - ½
3.4
Helander, Benjamin
1967-
Vähäuski, Toni
20201 - 0
3.5
Peltomäki, Jarmo
1963-
Peuhu, Ari
1975½ - ½
3.6
Linqvist, Grels
1959-
Lehtohalme, Lasse
1895½ - ½
3.7
Hakkarainen, Tomi
1859-
Tefke, Joona
1866½ - ½
3.8
Aropaltio, Tapio
1853-
Filen, Hannu
18511 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn7  TuSKaRtg-3  HämSKRtg2 : 6
4.1
Puhtila, Marko
2090-
Helenius, Martti
22270 - 1
4.2
Levomäki, Rikumatti
2080-
Vainikka, Toni
20730 - 1
4.3
Koskinen, Antti
2006-
Kekäläinen, Timo
2021½ - ½
4.4
Koota, Ilkka
1973-
Vähäuski, Toni
2020½ - ½
4.5
Eriksson, Tom
1959-
Peuhu, Ari
19750 - 1
4.6
Keto-Tokoi, Markko
1918-
Lehtohalme, Lasse
18950 - 1
4.7
Piiroinen, Tero
1851-
Tefke, Joona
18660 - 1
4.8
Lehtinen, Tero
1828-
Filen, Hannu
18511 - 0
3. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn3  HämSKRtg-2  GambiittiRtg1½:6½
1.1
Helenius, Martti
2227-IM
Nouro, Mikael
2321½ - ½
1.2
Vainikka, Toni
2073-
Hynninen, Juha
22670 - 1
1.3
Vähäuski, Toni
2020-FM
Pääkkönen, Timo
22420 - 1
1.4
Kivi, Jouni
1984-
Ristoja, Samu
22231 - 0
1.5
Peuhu, Ari
1975-
Kiili, Markus
21860 - 1
1.6
Hietala, Juha
1909-FM
Ristoja, Jan
21830 - 1
1.7
Lehtohalme, Lasse
1895-FM
Lehto, Ville
21510 - 1
1.8
Tefke, Joona
1866-
Johansson, Jukka
20200 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn6  TammerSh 2Rtg-3  HämSKRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0