Finnish League 2024-2025 Div 1/1

Cập nhật ngày: 17.11.2024 19:21:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. AkaaS (RtgØ:2054, HS1: 6 / HS2: 18)
BànTênRtgRtQTFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
2Taivainen, Jukka22062207FIN501786½01½242176
3Harju, Jukka20772058FIN50577300+1242102
4Pyykkönen, Mika20532039FIN5119000½½132055
5Tuomala, Tapio20282066FIN50147601½1,532033
6Räisänen, Kalervo19861986FIN5146831½½0241974
7Mikkonen, Harri19081973FIN508411½0½½1,541882
8Sieranoja, Ari19032012FIN51695311½2,531877
9Tiiva, Eetu18981930FIN51460811221876
10Piho, Juha18711901FIN5093101111496
12Rantanen, Veikko18541904FIN5067701½½½2,541734

Thông tin kỳ thủ

Taivainen Jukka 2206 FIN Rp:2172
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
178FMSalo Tapio22092205FIN1,5w ½1
261GMYrjölä Jouni22862289FIN2s 01
3100Sorvari Jarmo20742062FIN2s 11
4131Kinnunen Kari21332132FIN2w ½1
Harju Jukka 2077 FIN Rp:1986
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
180Nokso-Koivisto Aki20552087FIN2,5s 02
266Viljava Tapani21392128FIN2,5w 02
3102AIMMäki Juha20362038FIN0- 1K2
4132FMTammela Kari21122119FIN2,5s 12
Pyykkönen Mika 2053 FIN Rp:1945
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
267FMLauren Martti21302131FIN2,5s 03
3105Pietarinen Petri19622006FIN2,5s ½3
4133Nyman Karl20740FIN0,5w ½3
Tuomala Tapio 2028 FIN Rp:2016
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
181Kaseva Janne20252008FIN2,5w 03
268Kukkonen Jaakko21172065FIN2,5w 14
3107Mustelin Juhani19571974FIN0,5w ½4
Räisänen Kalervo 1986 FIN Rp:1997
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
182Erlund Kaj18751962FIN0,5s 14
270Pessi Juha20572050FIN2s ½5
3108Karttinen Risto19061924FIN1,5s ½5
4134Alho Mikko20592050FIN2s 04
Mikkonen Harri 1908 FIN Rp:1812
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
183Koivumäki Marko17841822FIN2w ½5
271Sihvonen Tero19381967FIN2w 06
3109Moisio Miska18391830FIN2,5w ½6
4136Helander Benjamin19671978FIN1,5w ½5
Sieranoja Ari 1903 FIN Rp:2215
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
185Mäkelä Paavo17461888FIN0s 16
272Ruotanen Helge19221963FIN2s 17
4137Peltomäki Jarmo19631975FIN1,5s ½6
Tiiva Eetu 1898 FIN Rp:2702
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
3110Lappalainen Eemi18991935FIN0s 17
4141Aropaltio Tapio18531868FIN2,5w 17
Piho Juha 1871 FIN Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
187Havumäki Asko14961662FIN0w 17
Rantanen Veikko 1854 FIN Rp:1882
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
188Nokso-Koivisto Valtteri14840FIN1s 18
273Koskinen Veikko18401901FIN0,5w ½8
3145Siurola Aapo17961837FIN0,5w ½8
4142Julkunen Tapio18141927FIN0,5s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
Bàn5  LoimSKRtg-1  AkaaSRtg3 : 5
1.1FM
Salo, Tapio
2209-
Taivainen, Jukka
2206½ - ½
1.2
Nokso-Koivisto, Aki
2055-
Harju, Jukka
20771 - 0
1.3
Kaseva, Janne
2025-
Tuomala, Tapio
20281 - 0
1.4
Erlund, Kaj
1875-
Räisänen, Kalervo
19860 - 1
1.5
Koivumäki, Marko
1784-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
1.6
Mäkelä, Paavo
1746-
Sieranoja, Ari
19030 - 1
1.7
Havumäki, Asko
1496-
Piho, Juha
18710 - 1
1.8
Nokso-Koivisto, Valtteri
1484-
Rantanen, Veikko
18540 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
Bàn1  AkaaSRtg-4  KS-58Rtg3 : 5
2.1
Taivainen, Jukka
2206-GM
Yrjölä, Jouni
22860 - 1
2.2
Harju, Jukka
2077-
Viljava, Tapani
21390 - 1
2.3
Pyykkönen, Mika
2053-FM
Lauren, Martti
21300 - 1
2.4
Tuomala, Tapio
2028-
Kukkonen, Jaakko
21171 - 0
2.5
Räisänen, Kalervo
1986-
Pessi, Juha
2057½ - ½
2.6
Mikkonen, Harri
1908-
Sihvonen, Tero
19380 - 1
2.7
Sieranoja, Ari
1903-
Ruotanen, Helge
19221 - 0
2.8
Rantanen, Veikko
1854-
Koskinen, Veikko
1840½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/06 lúc 12:00
Bàn1  AkaaSRtg-6  TammerSh 2Rtg5½:2½
3.1
Taivainen, Jukka
2206-
Sorvari, Jarmo
20741 - 0
3.2
Harju, Jukka
2077-AIM
Mäki, Juha
2036+ - -
3.3
Pyykkönen, Mika
2053-
Pietarinen, Petri
1962½ - ½
3.4
Tuomala, Tapio
2028-
Mustelin, Juhani
1957½ - ½
3.5
Räisänen, Kalervo
1986-
Karttinen, Risto
1906½ - ½
3.6
Mikkonen, Harri
1908-
Moisio, Miska
1839½ - ½
3.7
Tiiva, Eetu
1898-
Lappalainen, Eemi
18991 - 0
3.8
Rantanen, Veikko
1854-
Siurola, Aapo
1796½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
Bàn8  VSSRtg-1  AkaaSRtg3½:4½
2.1
Kinnunen, Kari
2133-
Taivainen, Jukka
2206½ - ½
2.2FM
Tammela, Kari
2112-
Harju, Jukka
20770 - 1
2.3
Nyman, Karl
2074-
Pyykkönen, Mika
2053½ - ½
2.4
Alho, Mikko
2059-
Räisänen, Kalervo
19861 - 0
2.5
Helander, Benjamin
1967-
Mikkonen, Harri
1908½ - ½
2.6
Peltomäki, Jarmo
1963-
Sieranoja, Ari
1903½ - ½
2.7
Aropaltio, Tapio
1853-
Tiiva, Eetu
18980 - 1
2.8
Julkunen, Tapio
1814-
Rantanen, Veikko
1854½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
Bàn3  HämSKRtg-1  AkaaSRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0