AUT STMK 2425 NORD 2. Klasse Mur/Mürz

Ban Tổ chứcSteirischer Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiRS Werner Winter
Thời gian kiểm tra (Standard)(90 min + 30 sek) / 40 Züge + (30 min + 30 sek) für den Rest der Partie
Địa điểmdiverse
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/26
Rating trung bình1581
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.12.2024 06:33:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungObersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz, Obersteirische Jugendliga, 1. Klasse Enns
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1SK Kindberg 2 * 3243915,501451
2SK ALPINE Trofaiach 4 * 291301191
3Horn Union Ratten * 24471401296
4SK ALPINE Trofaiach 52 * ½3712,501161
5Pernegg½ * 610,50981
6SK TUS Krieglach 21 * 2451201118
7Leoben 422 * 251101011
8SK TUS Krieglach 3½2 * 12480764
9Fohnsdorf 20½03 * 346,50599
10Leoben 51½2½ * 2260566
11Schach ohne Ausgrenzung 2½0022 * 24,50410
12SV Eisenerz11 * 06,50612

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament