AUT STMK 2425 NORD 2. Klasse Mur/Mürz

Cập nhật ngày: 19.10.2024 22:20:11 / Page cached 22.11.2024 09:00:03 10min., Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungObersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1SK Kindberg 2 * 2459,50891
2SK TUS Krieglach 2 * 2459,50884
3SK ALPINE Trofaiach 4 * 2570641
4Pernegg * 47,50703
5Leoben 42 * 247,50689
6Horn Union Ratten2 * 437,50696
7SK ALPINE Trofaiach 5½2 * 335,50508
8Leoben 52½ * 224,50428
9SK TUS Krieglach 3½ * 1240382
10Fohnsdorf 2003 * 230272
11Schach ohne Ausgrenzung 2½02 * 12,50226
12SV Eisenerz1 * 040376

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament