Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Leoben 5 (RtgØ:1726, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Antenreiter, Martin Di Dr.17491749AUT100294G½11,521813
3Hageneder-Quesada, Aaron12001200AUT144102000031445
4Hageneder, Abraham00AUT14678501121541
5Eslam, Laith13461346AUT143678E0011596
6Karaagac, Deniz14841484AUT138199E0011685
7Karaagac, Emir12851285AUT140409E1111200
8Strallhofer, Hermann Mag.19711971AUT114459S651111878

Thông tin kỳ thủ

Antenreiter Martin Di Dr. 1749 AUT Rp:2028
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
122Mach Robert18241824AUT1w ½1
25Zach Hannes18011801AUT0s 11
Hageneder-Quesada Aaron 1200 AUT Rp:645
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
157Hoitsch Karlheinz15931593AUT1w 03
275Kern Tobias00AUT1,5w 04
369Brenner Nico17421742AUT3w 03
Hageneder Abraham 0 AUT Rp:1541
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
124Baumann Philipp15561556AUT2s 04
388Schütz Robert15251525AUT0,5s 14
Eslam Laith 1346 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
123Scharf Manfred15961596AUT2s 02
Karaagac Deniz 1484 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
27Hilscher Gottfried16851685AUT1w 02
Karaagac Emir 1285 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
271Altschaffer Alexander12001200AUT0s 13
Strallhofer Hermann Mag. 1971 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
334Krumphals Alfred Dr. DI18781878AUT2w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-5  Leoben 4Rtg½ :3½
5.1
Antenreiter, Martin
1749-
Mach, Robert
1824½ - ½
5.2
Eslam, Laith
1346-
Scharf, Manfred
15960 - 1
5.3
Hageneder-Quesada, Aaron
1200-
Hoitsch, Karlheinz
15930 - 1
5.4
Hageneder, Abraham
0-
Baumann, Philipp
15560 - 1
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg-8  Leoben 5Rtg2 : 2
2.1
Zach, Hannes
1801-
Antenreiter, Martin
17490 - 1
2.2
Hilscher, Gottfried
1685-
Karaagac, Deniz
14841 - 0
2.3
Altschaffer, Alexander
1200-
Karaagac, Emir
12850 - 1
2.4
Kern, Tobias
0-
Hageneder-Quesada, Aaron
12001 - 0
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg2 : 2
6.1
Strallhofer, Hermann
1971-
Krumphals, Alfred
18781 - 0
6.2
không có đấu thủ
0-
Hirsch, Johann
1778- - +
6.3
Hageneder-Quesada, Aaron
1200-
Brenner, Nico
17420 - 1
6.4
Hageneder, Abraham
0-
Schütz, Robert
15251 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn9  SK Kindberg 2Rtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-10  Horn Union RattenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn11  SK TUS Krieglach 3Rtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0