Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. SK TUS Krieglach 2 (RtgØ:1865, HS1: 5 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Rattinger, Thomas19271927AUT1116211111692
2Krumphals, Alfred Dr. DI18781878AUT107618110231746
3Radl, Guenther DI.18781878AUT1114831111377
4Hirsch, Johann DI.17781778AUT1051331+221734
5Brenner, Nico17421742AUT136836E111331343
6Schütz, Robert15251525AUT138194E½00,521298

Thông tin kỳ thủ

Rattinger Thomas 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
16Kutlesa Gernot16921692AUT0w 11
Krumphals Alfred Dr. DI 1878 AUT Rp:1909
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
18Altschaffer Thomas15051505AUT0s 12
246Stachel Peter Dr.17611761AUT0,5w 11
397Strallhofer Hermann Mag.19711971AUT1s 01
Radl Guenther DI. 1878 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
170Schrittwieser Patrick13771377AUT0w 13
Hirsch Johann DI. 1778 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
247Zink Manfred17341734AUT1s 12
30Brett nicht besetzt000- 1K2
Brenner Nico 1742 AUT Rp:2159
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
171Altschaffer Alexander12001200AUT0s 14
249Würger Lukas16291629AUT0,5w 13
327Hageneder-Quesada Aaron12001200AUT0s 13
Schütz Robert 1525 AUT Rp:1155
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
250Raicht Philipp15951595AUT1s ½4
328Hageneder Abraham00AUT1w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg4 : 0
6.1
Rattinger, Thomas
1927-
Kutlesa, Gernot
16921 - 0
6.2
Krumphals, Alfred
1878-
Altschaffer, Thomas
15051 - 0
6.3
Radl, Guenther
1878-
Schrittwieser, Patrick
13771 - 0
6.4
Brenner, Nico
1742-
Altschaffer, Alexander
12001 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg3½: ½
1.1
Krumphals, Alfred
1878-
Stachel, Peter
17611 - 0
1.2
Hirsch, Johann
1778-
Zink, Manfred
17341 - 0
1.3
Brenner, Nico
1742-
Würger, Lukas
16291 - 0
1.4
Schütz, Robert
1525-
Raicht, Philipp
1595½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg2 : 2
6.1
Strallhofer, Hermann
1971-
Krumphals, Alfred
18781 - 0
6.2
không có đấu thủ
0-
Hirsch, Johann
1778- - +
6.3
Hageneder-Quesada, Aaron
1200-
Brenner, Nico
17420 - 1
6.4
Hageneder, Abraham
0-
Schütz, Robert
15251 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-9  SK Kindberg 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn10  Horn Union RattenRtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-11  SK TUS Krieglach 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0