Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Leoben 4 (RtgØ:1710, HS1: 4 / HS2: 7,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Mach, Robert18241824AUT108594½0½131842
3Scharf, Manfred15961596AUT1125611½½231518
4Baumann, Philipp15561556AUT10065811221266
5Hoitsch, Karlheinz15931593AUT118912E1111200
6Candic, Ramo14421442AUT138379E½½121000
7Seidler, Felix15241524AUT137503E½0,511578

Thông tin kỳ thủ

Mach Robert 1824 AUT Rp:1733
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
125Antenreiter Martin Di Dr.17491749AUT1,5s ½1
264Kapus Florian19411941AUT3w 01
315Berger Josef18371837AUT0,5s ½1
Scharf Manfred 1596 AUT Rp:1637
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
156Eslam Laith13461346AUT0w 12
265Fasching Karl16071607AUT1,5s ½2
373Wurm Emily16011601AUT2,5w ½2
Baumann Philipp 1556 AUT Rp:2099
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
128Hageneder Abraham00AUT1w 14
279Hinterplattner Barbara15311531AUT0,5w 13
Hoitsch Karlheinz 1593 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
127Hageneder-Quesada Aaron12001200AUT0s 13
Candic Ramo 1442 AUT Rp:1000
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
280Dornhofer Stefan00AUT0,5s ½4
394Kroisleitner Raphael00AUT0,5w ½4
Seidler Felix 1524 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
393Kaiser Guenter15781578AUT0,5s ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-5  Leoben 4Rtg½ :3½
5.1
Antenreiter, Martin
1749-
Mach, Robert
1824½ - ½
5.2
Eslam, Laith
1346-
Scharf, Manfred
15960 - 1
5.3
Hageneder-Quesada, Aaron
1200-
Hoitsch, Karlheinz
15930 - 1
5.4
Hageneder, Abraham
0-
Baumann, Philipp
15560 - 1
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-9  SK Kindberg 2Rtg2 : 2
3.1
Mach, Robert
1824-
Kapus, Florian
19410 - 1
3.2
Scharf, Manfred
1596-
Fasching, Karl
1607½ - ½
3.3
Baumann, Philipp
1556-
Hinterplattner, Barbara
15311 - 0
3.4
Candic, Ramo
1442-
Dornhofer, Stefan
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn10  Horn Union RattenRtg-5  Leoben 4Rtg2 : 2
4.1
Berger, Josef
1837-
Mach, Robert
1824½ - ½
4.2
Wurm, Emily
1601-
Scharf, Manfred
1596½ - ½
4.3
Kaiser, Guenter
1578-
Seidler, Felix
1524½ - ½
4.4
Kroisleitner, Raphael
0-
Candic, Ramo
1442½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-11  SK TUS Krieglach 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0