Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Fohnsdorf 2 (RtgØ:1759, HS1: 2 / HS2: 3)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Auer, Wolfgang16981698AUT100402000031890
4Martetschläger, Maria16781678AUT1206801111686
5Zuza, Ludwig16391639AUT116959E001131604
6Kritz, Elias12421242AUT140410E0011717
7Lecek, Fran00AUT146830E00021627
8Drescher, Hans Ing.15541554AUT102083E/G0011601
9Hallmann, Kurt15171517AUT104542E1111200

Thông tin kỳ thủ

Auer Wolfgang 1698 AUT Rp:1142
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
164Kapus Florian19411941AUT3s 01
214Fischer Johannes18511851AUT1w 01
337Hofbauer Karl Mag.18791879AUT1s 01
Martetschläger Maria 1678 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
358Brunner Josephina Akiko16861686AUT1w 12
Zuza Ludwig 1639 AUT Rp:1591
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
119Pieber Richard17631763AUT2w 02
282Goeslbauer Harald17381738AUT1s 02
338Zselezen Daniela13121312AUT0s 13
Kritz Elias 1242 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
120Pieber Philipp17171717AUT2s 03
Lecek Fran 0 AUT Rp:827
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
165Fasching Karl16071607AUT1,5w 04
283Schandor Roberto16471647AUT1s 04
Drescher Hans Ing. 1554 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
273Wurm Emily16011601AUT2,5w 03
Hallmann Kurt 1517 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
340Feldhofer Brigitte12001200AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn9  SK Kindberg 2Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg4 : 0
4.1
Kapus, Florian
1941-
Auer, Wolfgang
16981 - 0
4.2
Pieber, Richard
1763-
Zuza, Ludwig
16391 - 0
4.3
Pieber, Philipp
1717-
Kritz, Elias
12421 - 0
4.4
Fasching, Karl
1607-
Lecek, Fran
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-10  Horn Union RattenRtg0 : 4
4.1
Auer, Wolfgang
1698-
Fischer, Johannes
18510 - 1
4.2
Zuza, Ludwig
1639-
Goeslbauer, Harald
17380 - 1
4.3
Drescher, Hans
1554-
Wurm, Emily
16010 - 1
4.4
Lecek, Fran
0-
Schandor, Roberto
16470 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn11  SK TUS Krieglach 3Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg1 : 3
3.1
Hofbauer, Karl
1879-
Auer, Wolfgang
16981 - 0
3.2
Brunner, Josephina Akiko
1686-
Martetschläger, Maria
16780 - 1
3.3
Zselezen, Daniela
1312-
Zuza, Ludwig
16390 - 1
3.4
Feldhofer, Brigitte
1200-
Hallmann, Kurt
15170 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0