Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Pernegg (RtgØ:1817, HS1: 4 / HS2: 7,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Kogler, Norbert19261926AUT107027½½1231759
2Schreibmaier, Rene18191819AUT1261111½1,521740
3Kahr, Johannes17711771AUT12512311221526
4Waisel, Sebastian14591459AUT1402891111200
5Strassegger, Paul16311631AUT114472E0-021601
6Gosch, Daniel17531753AUT128949E1111291
7Königshofer, Stefan14831483AUT131420E0011558

Thông tin kỳ thủ

Kogler Norbert 1926 AUT Rp:1914
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
113Enk Hans-Peter18721872AUT0,5s ½1
258Brunner Josephina Akiko16861686AUT1w ½1
352Schwab Franz17191719AUT1s 11
Schreibmaier Rene 1819 AUT Rp:2053
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
114Fischer Johannes18511851AUT1w 12
353Saiger Kevin16281628AUT1,5w ½2
Kahr Johannes 1771 AUT Rp:2326
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
172Kubinger Franz17311731AUT0s 13
259Niederl Franz DI.13201320AUT1s 12
Waisel Sebastian 1459 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
240Feldhofer Brigitte12001200AUT0s 14
Strassegger Paul 1631 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
173Wurm Emily16011601AUT2,5w 04
354Mushynskyi Emmanuil15721572AUT1,5- 0K3
Gosch Daniel 1753 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
239Lissy Julia12911291AUT0w 13
Königshofer Stefan 1483 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
386Kafrda Günter Dr.15581558AUT1,5w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn10  Horn Union RattenRtg-3  PerneggRtg1½:2½
3.1
Enk, Hans-Peter
1872-
Kogler, Norbert
1926½ - ½
3.2
Fischer, Johannes
1851-
Schreibmaier, Rene
18190 - 1
3.3
Kubinger, Franz
1731-
Kahr, Johannes
17710 - 1
3.4
Wurm, Emily
1601-
Strassegger, Paul
16311 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-11  SK TUS Krieglach 3Rtg3½: ½
5.1
Kogler, Norbert
1926-
Brunner, Josephina Akiko
1686½ - ½
5.2
Kahr, Johannes
1771-
Niederl, Franz
13201 - 0
5.3
Gosch, Daniel
1753-
Lissy, Julia
12911 - 0
5.4
Waisel, Sebastian
1459-
Feldhofer, Brigitte
12001 - 0
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-3  PerneggRtg2½:1½
2.1
Schwab, Franz
1719-
Kogler, Norbert
19260 - 1
2.2
Saiger, Kevin
1628-
Schreibmaier, Rene
1819½ - ½
2.3
Mushynskyi, Emmanuil
1572-
Strassegger, Paul
1631+ - -
2.4
Kafrda, Günter
1558-
Königshofer, Stefan
14831 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-3  PerneggRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-9  SK Kindberg 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0