Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. SV Eisenerz (RtgØ:1773, HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Winter, Werner18781878AUT116367½½½1,531722
4Prantl, Franz16601660AUT11116500021527
5Tamegger, Peter14661466AUT134775E1½01,531488
6Finker, Werner14351435AUT118805E00½0,531316
7Ranninger, Udo16401640AUT120863E½0,511628

Thông tin kỳ thủ

Winter Werner 1878 AUT Rp:1760
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
158Brunner Josephina Akiko16861686AUT1s ½1
252Schwab Franz17191719AUT1w ½1
346Stachel Peter Dr.17611761AUT0,5s ½1
Prantl Franz 1660 AUT Rp:727
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
159Niederl Franz DI.13201320AUT1w 02
347Zink Manfred17341734AUT1w 02
Tamegger Peter 1466 AUT Rp:1488
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
160Wagner Tobias12801280AUT0s 13
286Kafrda Günter Dr.15581558AUT1,5w ½3
389Judmaier Wolfgang16251625AUT1s 03
Finker Werner 1435 AUT Rp:1043
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
161Peham Jan12001200AUT1w 04
287Jantscher Patric14811481AUT1s 04
390Kogler Anton12671267AUT0,5w ½4
Ranninger Udo 1640 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
253Saiger Kevin16281628AUT1,5s ½2

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn11  SK TUS Krieglach 3Rtg-2  SV EisenerzRtg2½:1½
2.1
Brunner, Josephina Akiko
1686-
Winter, Werner
1878½ - ½
2.2
Niederl, Franz
1320-
Prantl, Franz
16601 - 0
2.3
Wagner, Tobias
1280-
Tamegger, Peter
14660 - 1
2.4
Peham, Jan
1200-
Finker, Werner
14351 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg1½:2½
6.1
Winter, Werner
1878-
Schwab, Franz
1719½ - ½
6.2
Ranninger, Udo
1640-
Saiger, Kevin
1628½ - ½
6.3
Tamegger, Peter
1466-
Kafrda, Günter
1558½ - ½
6.4
Finker, Werner
1435-
Jantscher, Patric
14810 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg-2  SV EisenerzRtg3 : 1
1.1
Stachel, Peter
1761-
Winter, Werner
1878½ - ½
1.2
Zink, Manfred
1734-
Prantl, Franz
16601 - 0
1.3
Judmaier, Wolfgang
1625-
Tamegger, Peter
14661 - 0
1.4
Kogler, Anton
1267-
Finker, Werner
1435½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  PerneggRtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-4  Fohnsdorf 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 4Rtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn7  SK TUS Krieglach 2Rtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-8  Leoben 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn9  SK Kindberg 2Rtg-2  SV EisenerzRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-10  Horn Union RattenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0