Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. SK ALPINE Trofaiach 4 (RtgØ:1824, HS1: 5 / HS2: 7)
BànTênRtgRtQGIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
5Schwab, Franz17191719AUT113365E½½0131811
6Saiger, Kevin16281628AUT129596E½½½1,531685
7Mushynskyi, Emmanuil15721572AUT144112E½+1,521578
8Kraller, Josef14151415AUT134314E½0,511411
9Kafrda, Günter Dr.15581558AUT140809E½11,521475
10Jantscher, Patric14811481AUT105933E1111435

Thông tin kỳ thủ

Schwab Franz 1719 AUT Rp:1756
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
149Würger Lukas16291629AUT0,5s ½1
21Winter Werner18781878AUT1,5s ½1
39Kogler Norbert19261926AUT2w 01
Saiger Kevin 1628 AUT Rp:1771
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
150Raicht Philipp15951595AUT1w ½2
285Ranninger Udo16401640AUT0,5w ½2
310Schreibmaier Rene18191819AUT1,5s ½2
Mushynskyi Emmanuil 1572 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
151Würger Simon15781578AUT0,5s ½3
374Strassegger Paul16311631AUT0- 1K3
Kraller Josef 1415 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
148Böhm Erwin Gerald14111411AUT0,5w ½4
Kafrda Günter Dr. 1558 AUT Rp:1668
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
262Tamegger Peter14661466AUT1,5s ½3
391Königshofer Stefan14831483AUT0s 14
Jantscher Patric 1481 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
263Finker Werner14351435AUT0,5w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn12  SK ALPINE Trofaiach 5Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg2 : 2
1.1
Würger, Lukas
1629-
Schwab, Franz
1719½ - ½
1.2
Raicht, Philipp
1595-
Saiger, Kevin
1628½ - ½
1.3
Würger, Simon
1578-
Mushynskyi, Emmanuil
1572½ - ½
1.4
Böhm, Erwin Gerald
1411-
Kraller, Josef
1415½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV EisenerzRtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg1½:2½
6.1
Winter, Werner
1878-
Schwab, Franz
1719½ - ½
6.2
Ranninger, Udo
1640-
Saiger, Kevin
1628½ - ½
6.3
Tamegger, Peter
1466-
Kafrda, Günter
1558½ - ½
6.4
Finker, Werner
1435-
Jantscher, Patric
14810 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-3  PerneggRtg2½:1½
2.1
Schwab, Franz
1719-
Kogler, Norbert
19260 - 1
2.2
Saiger, Kevin
1628-
Schreibmaier, Rene
1819½ - ½
2.3
Mushynskyi, Emmanuil
1572-
Strassegger, Paul
1631+ - -
2.4
Kafrda, Günter
1558-
Königshofer, Stefan
14831 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  Fohnsdorf 2Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-5  Leoben 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  Schach ohne Ausgrenzung 2Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-7  SK TUS Krieglach 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn8  Leoben 5Rtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-9  SK Kindberg 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn10  Horn Union RattenRtg-1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  SK ALPINE Trofaiach 4Rtg-11  SK TUS Krieglach 3Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0