Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3  HS4 
1SK Alpine Zeltweg *  * 12350467
2SK ALPINE Trofaiach 31 *  * 234,50411
3Leoben 3 *  * 223,50322
4SV Bruck/Mur00 *  * 020194
5Kindberg0 *  * 01094

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament