AUT STMK 2425 NORD 1. Klasse Mur/Mürz

Ban Tổ chứcSteirischer Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiRS Werner Winter
Thời gian kiểm tra (Standard)(90 min + 30 sek) / 40 Züge + (30 min + 30 sek) für den Rest der Partie
Địa điểmdiverse
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/21 đến 2025/03/29
Rating trung bình1776
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 05.10.2024 20:23:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungObersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Leoben 3 (RtgØ:1846 / HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQGArtIDLoạiĐiểmVán cờ
1Rauchlahner, Robert18951895AUTStamm1116390,51
2Shibata, Misaki18551855JPNStamm141686SI00
3Zöhrer, Sarah17891789AUTGast116897G00
4Orlov, Konstantin17601760AUTStamm14232000
5Schein, Alexander18461846AUTStamm118128E11
6Demmerer, David17001700AUTStamm139023E11
7Eslam, Laith13461346AUTStamm143678E11
  2. SV Bruck/Mur (RtgØ:1898 / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgRtQGArtIDLoạiĐiểmVán cờ
1Sulzbacher, Michael DI.20312031AUTStamm11466100
2Zechner, Heinz DI. Dr.19071907AUTStamm11671812
3Ully, Michael18761876AUTStamm11529512
4Friesenbichler, Guenther17791779AUTStamm10316600
5Kvas, Michael16811681AUTGast107791E02
  3. SK Alpine Zeltweg (RtgØ:1821 / HS1: 3 / HS2: 5)
BànTênRtgRtQGArtIDLoạiĐiểmVán cờ
1Gsaxner, Daniel Ing.19231923AUTStamm1041811,52
2Mueller, Helmut18821882AUTStamm10961412
3Meggeneder, Heinrich Ing.18401840AUTStamm1090551,52
4Reibenbacher, Manfred16381638AUTStamm11170612
  4. Kindberg (RtgØ:1816 / HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgRtQGArtIDLoạiĐiểmVán cờ
1Schoenangerer, Herbert18711871AUTStamm11313801
2Kroeppel, Hans Dr.18421842AUTStamm10757001
3Schmied, Horst17411741AUTStamm11297901
4Dornhofer, Lukas13351335AUTStamm14212600
5Baumann, Christian18111811AUTStamm120629E11
  5. SK ALPINE Trofaiach 3 (RtgØ:1973 / HS1: 3 / HS2: 4,5)
BànTênRtgRtQGArtIDLoạiĐiểmVán cờ
1IMHresc, Vladimir22222222CROGast105574SI00
2Weilharter, Thomas19351935AUTStamm11591200
3Voelkl, Georg18911891AUTStamm11550200
4Zeiler, Georg18431843AUTStamm1261100,51
5Schnuderl, Dietmar18321832AUTStamm132147E0,51
6Judmaier, Wolfgang16251625AUTStamm106046E01
7Schmied, Hagen Matthias16231623AUTStamm142958E22
8Bärnthaler, Marc12461246AUTStamm145243E11
9Schneeberger, Bernhard17741774AUTStamm113037E01
10Schwab, Franz17191719AUTStamm113365E0,51