Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13SK Alpine Zeltweg2110350467
25SK ALPINE Trofaiach 3211034,50411
31Leoben 3110023,50322
42SV Bruck/Mur2002020194
54Kindberg100101094

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament