Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SK Alpine Zeltweg (RtgØ:1821, HS1: 3 / HS2: 5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Gsaxner, Daniel Ing.19231923AUT1041811½1,521857
2Mueller, Helmut18821882AUT10961401121793
3Meggeneder, Heinrich Ing.18401840AUT109055+½1,521781
4Reibenbacher, Manfred16381638AUT11170610121682
  2. SK ALPINE Trofaiach 3 (RtgØ:1973, HS1: 3 / HS2: 4,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
4Zeiler, Georg18431843AUT126110½0,511923
5Schnuderl, Dietmar18321832AUT132147E½0,511907
6Judmaier, Wolfgang16251625AUT106046E0011876
7Schmied, Hagen Matthias16231623AUT142958E11221660
8Bärnthaler, Marc12461246AUT145243E+110
9Schneeberger, Bernhard17741774AUT113037E0011882
10Schwab, Franz17191719AUT113365E½0,511840
  3. Leoben 3 (RtgØ:1846, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Rauchlahner, Robert18951895AUT111639½0,511907
5Schein, Alexander18461846AUT118128E1111876
6Demmerer, David17001700AUT139023E1111681
7Eslam, Laith13461346AUT143678E+110
  4. SV Bruck/Mur (RtgØ:1898, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Zechner, Heinz DI. Dr.19071907AUT116718½½121864
3Ully, Michael18761876AUT11529510121736
5Kvas, Michael16811681AUT107791E00021662
  5. Kindberg (RtgØ:1816, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Schoenangerer, Herbert18711871AUT1131380011923
2Kroeppel, Hans Dr.18421842AUT107570-011840
3Schmied, Horst17411741AUT1129790011638
5Baumann, Christian18111811AUT120629E1111882

Thông tin kỳ thủ

Rauchlahner Robert 1895 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
26Zechner Heinz DI. Dr.19071907AUT1w ½1
Schein Alexander 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
27Ully Michael18761876AUT1s 12
Demmerer David 1700 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
221Kvas Michael16811681AUT0w 13
Eslam Laith 1346 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt000- 1K4
Zechner Heinz DI. Dr. 1907 AUT Rp:1917
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
122Schnuderl Dietmar18321832AUT0,5w ½1
213Rauchlahner Robert18951895AUT0,5s ½1
Ully Michael 1876 AUT Rp:1707
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
123Judmaier Wolfgang16251625AUT0s 12
229Schein Alexander18461846AUT1w 02
Kvas Michael 1681 AUT Rp:874
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
124Schmied Hagen Matthias16231623AUT2w 03
230Demmerer David17001700AUT1s 03
Gsaxner Daniel Ing. 1923 AUT Rp:2121
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
19Schoenangerer Herbert18711871AUT0w 11
220Zeiler Georg18431843AUT0,5s ½1
Mueller Helmut 1882 AUT Rp:1835
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
126Baumann Christian18111811AUT1s 02
227Schneeberger Bernhard17741774AUT0w 12
Meggeneder Heinrich Ing. 1840 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
110Kroeppel Hans Dr.18421842AUT0- 1K3
228Schwab Franz17191719AUT0,5s ½3
Reibenbacher Manfred 1638 AUT Rp:1729
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
111Schmied Horst17411741AUT0s 14
224Schmied Hagen Matthias16231623AUT2w 04
Schoenangerer Herbert 1871 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
11Gsaxner Daniel Ing.19231923AUT1,5s 01
Kroeppel Hans Dr. 1842 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
13Meggeneder Heinrich Ing.18401840AUT1,5- 0K3
Schmied Horst 1741 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
14Reibenbacher Manfred16381638AUT1w 04
Baumann Christian 1811 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
12Mueller Helmut18821882AUT1w 12
Zeiler Georg 1843 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
21Gsaxner Daniel Ing.19231923AUT1,5w ½1
Schnuderl Dietmar 1832 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
16Zechner Heinz DI. Dr.19071907AUT1s ½1
Judmaier Wolfgang 1625 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
17Ully Michael18761876AUT1w 02
Schmied Hagen Matthias 1623 AUT Rp:2532
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
121Kvas Michael16811681AUT0s 13
24Reibenbacher Manfred16381638AUT1s 14
Bärnthaler Marc 1246 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt000- 1K4
Schneeberger Bernhard 1774 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
22Mueller Helmut18821882AUT1s 02
Schwab Franz 1719 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQGĐiểmKQBàn
23Meggeneder Heinrich Ing.18401840AUT1,5w ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  SV Bruck/MurRtg-5  SK ALPINE Trofaiach 3Rtg1½:2½
1.1
Zechner, Heinz
1907-
Schnuderl, Dietmar
1832½ - ½
1.2
Ully, Michael
1876-
Judmaier, Wolfgang
16251 - 0
1.3
Kvas, Michael
1681-
Schmied, Hagen Matthias
16230 - 1
1.4
không có đấu thủ
0-
Bärnthaler, Marc
1246- - +
Bàn3  SK Alpine ZeltwegRtg-4  KindbergRtg3 : 1
2.1
Gsaxner, Daniel
1923-
Schoenangerer, Herbert
18711 - 0
2.2
Mueller, Helmut
1882-
Baumann, Christian
18110 - 1
2.3
Meggeneder, Heinrich
1840-
Kroeppel, Hans
1842+ - -
2.4
Reibenbacher, Manfred
1638-
Schmied, Horst
17411 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  SK ALPINE Trofaiach 3Rtg-3  SK Alpine ZeltwegRtg2 : 2
1.1
Zeiler, Georg
1843-
Gsaxner, Daniel
1923½ - ½
1.2
Schneeberger, Bernhard
1774-
Mueller, Helmut
18820 - 1
1.3
Schwab, Franz
1719-
Meggeneder, Heinrich
1840½ - ½
1.4
Schmied, Hagen Matthias
1623-
Reibenbacher, Manfred
16381 - 0
Bàn1  Leoben 3Rtg-2  SV Bruck/MurRtg3½: ½
2.1
Rauchlahner, Robert
1895-
Zechner, Heinz
1907½ - ½
2.2
Schein, Alexander
1846-
Ully, Michael
18761 - 0
2.3
Demmerer, David
1700-
Kvas, Michael
16811 - 0
2.4
Eslam, Laith
1346-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  SK Alpine ZeltwegRtg-1  Leoben 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  KindbergRtg-5  SK ALPINE Trofaiach 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  Leoben 3Rtg-4  KindbergRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0

Hiển thị toàn bộ